danh từ
sự xâm lược, sự xâm chiếm, sự xâm lấn
sự xâm phạm (quyền lợi, đời sống riêng tư...)
sự lan tràn, sự tràn ngập
cuộc xâm lăng
/ɪnˈveɪʒn//ɪnˈveɪʒn/Từ "invasion" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "envaison", có nghĩa là "mang vào" hoặc "giới thiệu". Từ này bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "intro", có nghĩa là "mang vào" hoặc "giới thiệu". Trong tiếng Anh trung đại, "invasion" được dùng để mô tả hành động xâm nhập hoặc xâm lược một lãnh thổ hoặc quốc gia, đặc biệt là với mục đích chinh phục hoặc chiếm đóng. Từ "invasion" được sử dụng phổ biến và rõ ràng hơn trong thời kỳ Thập tự chinh và quá trình thuộc địa hóa các vùng đất khác, phản ánh bản chất hung hăng của những nỗ lực này. Trong thời hiện đại, "invasion" vẫn tiếp tục gắn liền với cuộc chinh phạt quân sự và xâm lược công khai, đặc biệt là trong các cuộc xung đột quốc tế, chẳng hạn như "invasion" của Đức Quốc xã ở Ba Lan năm 1939, và "invasion" của Hoa Kỳ và các đồng minh ở Iraq năm 2003. Nguồn gốc từ nguyên của từ này làm nổi bật hàm ý lịch sử của nó về một cuộc xâm lược có chủ đích và thường là bằng vũ lực vào lãnh thổ nước ngoài.
danh từ
sự xâm lược, sự xâm chiếm, sự xâm lấn
sự xâm phạm (quyền lợi, đời sống riêng tư...)
sự lan tràn, sự tràn ngập
the act of an army entering another country by force in order to take control of it
hành động của một đội quân tiến vào một quốc gia khác bằng vũ lực để kiểm soát quốc gia đó
Đức xâm lược Ba Lan năm 1939
mối đe dọa xâm lược
một lực lượng/hạm đội xâm lược
Các báo cáo mới nhất là về một cuộc xâm lược quân sự toàn diện.
Nghị quyết của Liên Hợp Quốc lên án cuộc xâm lược đất nước này.
Lực lượng xâm lược bao gồm 3 000–5 000 quân được trang bị vũ khí hạng nặng.
the fact of a large number of people or things arriving somewhere, especially people or things that are unpleasant
thực tế là có một số lượng lớn người hoặc đồ vật đến một nơi nào đó, đặc biệt là những người hoặc đồ vật gây khó chịu
cuộc xâm lược du lịch hàng năm
Nông dân đang phải vật lộn để đối phó với sự xâm lược của sên.
Cướp bóc và đột nhập nhà là sự thật nghiệt ngã của cuộc sống hàng ngày.
Từ, cụm từ liên quan
an act or a process that affects somebody/something in a way that is not welcome
một hành động hoặc một quá trình ảnh hưởng đến ai đó/cái gì đó theo cách không được hoan nghênh
Nữ diễn viên mô tả những bức ảnh của cô là xâm phạm quyền riêng tư.
All matches