Định nghĩa của từ annexation

annexationnoun

sự sáp nhập

/ˌænekˈseɪʃn//ˌænekˈseɪʃn/

Từ "annexation" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "annexare" có nghĩa là "thêm" hoặc "nối lại", và nó bắt nguồn từ "annexus", có nghĩa là "attached" hoặc "connected". Từ tiếng Latin này thường được sử dụng trong bối cảnh nối hoặc thêm thứ gì đó vào thứ khác, chẳng hạn như lãnh thổ hoặc cơ quan. Từ tiếng Anh "annexation" xuất hiện vào thế kỷ 15 và ban đầu nó ám chỉ hành động thêm hoặc nối thứ gì đó vào thứ khác, chẳng hạn như lãnh thổ vào quốc gia. Trong suốt chiều dài lịch sử, khái niệm sáp nhập đã được các quốc gia sử dụng để mở rộng lãnh thổ, sáp nhập các lãnh thổ lân cận hoặc sáp nhập quyền quản lý của các thực thể khác. Trong cách sử dụng hiện đại, sáp nhập thường ám chỉ một quá trình chính trị hoặc lãnh thổ mà một thực thể giành quyền kiểm soát thực thể khác, thường nhằm mục đích mở rộng biên giới hoặc ảnh hưởng của mình.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự phụ vào; sự thêm vào

meaningsự sáp nhập, sự thôn tính

namespace
Ví dụ:
  • The annexation of Crimea by Russia in 2014 resulted in international condemnation and sanctions against Moscow.

    Việc Nga sáp nhập Crimea vào năm 2014 đã dẫn tới sự lên án và trừng phạt quốc tế đối với Moscow.

  • The unilateral annexation of the Spratly Islands by China has led to territorial disputes with multiple Asian nations.

    Việc Trung Quốc đơn phương sáp nhập quần đảo Trường Sa đã dẫn đến tranh chấp lãnh thổ với nhiều quốc gia châu Á.

  • The Annexation of Texas by the United States in 1845 was a major event in Texas history.

    Việc Hoa Kỳ sáp nhập Texas vào năm 1845 là một sự kiện quan trọng trong lịch sử Texas.

  • The annexation of Southern Rhodesia (now Zimbabweby the United Kingdom in 1923 was a significant development in the region's history.

    Việc Vương quốc Anh sáp nhập Nam Rhodesia (nay là Zimbabwe) vào năm 1923 là một bước phát triển quan trọng trong lịch sử khu vực.

  • The annexation of Vietnam by France in the late 19th century was a driving force behind the country's eventual independence movement.

    Việc Pháp sáp nhập Việt Nam vào cuối thế kỷ 19 là động lực thúc đẩy phong trào giành độc lập của đất nước.

  • The annexation of East Prussia by Poland after World War II sparked tensions with Germany.

    Việc Ba Lan sáp nhập Đông Phổ sau Thế chiến II đã gây ra căng thẳng với Đức.

  • The annexation of Dzungaria by China in 1755 has led to ethnic tensions between Mongol and Chinese populations.

    Việc Trung Quốc sáp nhập Dzungaria vào năm 1755 đã dẫn đến căng thẳng sắc tộc giữa người Mông Cổ và người Trung Quốc.

  • The annexation of Jammu and Kashmir by India in 1947 remains a contentious issue in South Asian politics.

    Việc Ấn Độ sáp nhập Jammu và Kashmir vào năm 1947 vẫn là một vấn đề gây tranh cãi trong chính trị Nam Á.

  • The annexation of the Dodecanese Islands by Italy after World War I was a key factor in the rise of fascism in Europe.

    Việc Ý sáp nhập quần đảo Dodecanese sau Thế chiến thứ nhất là một yếu tố quan trọng dẫn đến sự trỗi dậy của chủ nghĩa phát xít ở châu Âu.

  • The annexation of Alsace-Lorraine by Germany following the Franco-Prussian War in 871 was a major catalyst for the development of French nationalism.

    Việc Đức sáp nhập Alsace-Lorraine sau Chiến tranh Pháp-Phổ năm 871 là chất xúc tác chính cho sự phát triển của chủ nghĩa dân tộc Pháp.