Định nghĩa của từ takeover

takeovernoun

tiếp quản

/ˈteɪkəʊvə(r)//ˈteɪkəʊvər/

Từ "takeover" xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, có thể là từ cụm từ "take over". Cụm từ này, có nghĩa là nắm quyền kiểm soát một cái gì đó, có nguồn gốc từ thế kỷ 19, xuất hiện trong các bối cảnh như kinh doanh và chính phủ. Thuật ngữ "takeover" trở nên nổi bật vào những năm 1960, trùng với sự gia tăng của các vụ sáp nhập và mua lại doanh nghiệp. Nó nhanh chóng trở thành một thuật ngữ phổ biến trong thế giới kinh doanh, phản ánh hành động một công ty giành quyền kiểm soát một công ty khác.

namespace

an act of taking control of a company by buying most of its shares

hành động nắm quyền kiểm soát một công ty bằng cách mua phần lớn cổ phần của nó

Ví dụ:
  • a takeover bid for the company

    một cuộc đấu thầu tiếp quản công ty

  • The rival company's takeover of our major competitor has left us shocked and uncertain about our future in the market.

    Việc công ty đối thủ tiếp quản đối thủ cạnh tranh lớn của chúng tôi khiến chúng tôi bị sốc và không chắc chắn về tương lai của mình trên thị trường.

  • The government's sudden takeover of the private company has caused criticism and resentment among shareholders and investors.

    Việc chính phủ đột ngột tiếp quản công ty tư nhân đã gây ra sự chỉ trích và phẫn nộ trong các cổ đông và nhà đầu tư.

  • After months of negotiations, the pharmaceutical giant announced its takeover of a smaller startup, promising to bring new innovations to the market.

    Sau nhiều tháng đàm phán, gã khổng lồ dược phẩm đã tuyên bố tiếp quản một công ty khởi nghiệp nhỏ hơn, hứa hẹn sẽ mang đến những đổi mới mới cho thị trường.

  • The company's takeover of its main rival was seen as a bold move by the industry experts, leading to a shakeup in the competitive landscape.

    Việc công ty tiếp quản đối thủ cạnh tranh chính được các chuyên gia trong ngành coi là một động thái táo bạo, dẫn đến sự thay đổi trong bối cảnh cạnh tranh.

Ví dụ bổ sung:
  • The consortium won a fierce takeover battle for the engineering group.

    Tập đoàn đã giành chiến thắng trong cuộc chiến tiếp quản khốc liệt của nhóm kỹ sư.

  • the attempted takeover of an oil company

    nỗ lực tiếp quản một công ty dầu mỏ

an act of taking control of a country, an area or a political organization by force

hành động chiếm quyền kiểm soát một quốc gia, một khu vực hoặc một tổ chức chính trị bằng vũ lực

Ví dụ:
  • attempts to prevent the takeover of the Republic by the military

    nỗ lực ngăn cản quân đội tiếp quản nền Cộng hòa