Định nghĩa của từ heroism

heroismnoun

chủ nghĩa anh hùng

/ˈherəʊɪzəm//ˈherəʊɪzəm/

Từ "heroism" có nguồn gốc từ thế kỷ 14 trong các ngôn ngữ Rôman, đặc biệt là trong từ tiếng Pháp cổ "herosmie" và từ tiếng Latin "hērōs", có nghĩa là "nguyên mẫu nam, anh hùng". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "hērōs", có nghĩa là "hero" hoặc "bán thần", được dùng để mô tả các nhân vật thần thoại như Achilles và Hercules. Khái niệm chủ nghĩa anh hùng ban đầu gắn liền với các nhân vật thần thoại và huyền thoại, nhưng khi nền văn minh Hy Lạp và La Mã phát triển, thuật ngữ này bắt đầu được dùng để mô tả những cá nhân phàm trần thể hiện lòng dũng cảm, lòng vị tha và sự cao thượng phi thường khi đối mặt với nguy hiểm hoặc nghịch cảnh. Theo thời gian, ý nghĩa của chủ nghĩa anh hùng đã mở rộng để bao hàm nhiều hành vi và phẩm chất, bao gồm lòng dũng cảm, sự hy sinh và lòng tận tụy với một mục đích cao cả.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđức tính anh hùng, cử chỉ anh hùng; thái độ anh hùng

meaningchủ nghĩa anh hùng

namespace
Ví dụ:
  • Firefighters demonstrated extraordinary heroism as they bravely entered burning buildings to rescue trapped individuals.

    Lính cứu hỏa đã thể hiện lòng anh hùng phi thường khi dũng cảm xông vào các tòa nhà đang cháy để giải cứu những người bị mắc kẹt.

  • The soldier's act of heroism on the battlefield saved the lives of his entire squad and earned him a Medal of Honor.

    Hành động anh hùng của người lính trên chiến trường đã cứu sống toàn bộ đội của anh và giúp anh được trao tặng Huân chương Danh dự.

  • During the earthquake, the nurse's display of heroism in rushing to help injured people without regard for her own safety was truly inspiring.

    Trong trận động đất, hành động anh hùng của nữ y tá khi lao vào cứu giúp những người bị thương mà không quan tâm đến sự an toàn của chính mình thực sự đáng khâm phục.

  • The school teacher's heroism in smoothly guiding her students to safety during the active shooter situation was a testament to her unwavering courage and selflessness.

    Lòng anh hùng của cô giáo trong việc hướng dẫn học sinh đến nơi an toàn trong tình huống xả súng là minh chứng cho lòng dũng cảm và sự vị tha không gì lay chuyển của cô.

  • The hospice nurse's act of heroism in staying with her dying patient until the very end, comforting and easing their final moments, was a beautiful example of compassion and care.

    Hành động anh hùng của y tá chăm sóc cuối đời khi ở bên bệnh nhân hấp hối cho đến phút cuối cùng, an ủi và xoa dịu những giây phút cuối đời của họ, là một ví dụ tuyệt đẹp về lòng trắc ẩn và sự chăm sóc.

  • The police officer's display of heroism in apprehending the armed robber and preventing him from escaping was a heart-stopping moment of bravery.

    Khoảnh khắc thể hiện lòng dũng cảm đến nghẹt thở của cảnh sát khi bắt giữ tên cướp có vũ trang và ngăn chặn hắn trốn thoát.

  • The nurse's exhibit of heroism for staying with her critically ill brother in the ICU until the end, even while ignoring her own self-care, was an example of devotion and love for family.

    Hành động anh hùng của nữ y tá khi ở lại cùng người anh trai đang bệnh nặng trong phòng chăm sóc đặc biệt cho đến phút cuối, ngay cả khi không quan tâm đến việc chăm sóc bản thân, là một tấm gương về lòng tận tụy và tình yêu thương dành cho gia đình.

  • The medic's act of heroism on the battlefield in rushing to help the injured and endangered soldier, potentially jeopardizing his own safety, was an unimaginable display of selflessness.

    Hành động anh hùng của người lính cứu thương trên chiến trường khi vội vã giúp đỡ người lính bị thương và gặp nguy hiểm, có khả năng gây nguy hiểm cho sự an toàn của chính mình, là một hành động vô tư không thể tưởng tượng được.

  • The emergency responder's show of heroism in helping a woman deliver her baby in the back of the ambulance, minimizing the potential complications and ultimately saving the infant's life, was a true gesture of heroic action.

    Hành động anh hùng của nhân viên cứu hộ khi giúp một sản phụ sinh con ở phía sau xe cứu thương, giảm thiểu các biến chứng tiềm ẩn và cuối cùng là cứu sống đứa trẻ, thực sự là một cử chỉ anh hùng.

  • The lifeguard's prowess in heroically saving the drowning child, using all her knowledge and abilities, moved the entire beach into a state of awe and felicity

    Sự dũng cảm của người cứu hộ trong việc cứu đứa trẻ sắp chết đuối, bằng tất cả kiến ​​thức và khả năng của mình, đã khiến cả bãi biển tràn ngập niềm vui và sự kính sợ.