Định nghĩa của từ conjure from

conjure fromphrasal verb

triệu hồi từ

////

Nguồn gốc của từ "conjure" có từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, cụ thể là vào khoảng thế kỷ 14. Vào thời điểm đó, từ "conjuren" được dùng để mô tả hành động triệu hồi hoặc kêu gọi các thế lực siêu nhiên hoặc linh hồn, thường là nhằm mục đích bói toán hoặc cầu xin ân huệ. Từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "conjurer", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "conjurare", có nghĩa là "thề đồng thanh" hoặc "âm mưu". Gốc của từ tiếng Latin "jur-" có liên quan đến các từ "jury" và "jurable", vì nó bắt nguồn từ cùng một gốc Ấn-Âu như những từ này, có nghĩa là "quyết định" hoặc "nói lên suy nghĩ của mình". Theo thời gian, ý nghĩa của "conjure" trong tiếng Anh đã chuyển sang bao gồm các ý tưởng về việc triệu hồi linh hồn, xua đuổi tà ma và thực hiện phép thuật nói chung. Từ đó, từ này đã gặp phải nhiều ảnh hưởng xuyên văn hóa khác nhau, đặc biệt là trong các xã hội nói tiếng Anh có nguồn gốc từ châu Phi, nơi nó có thêm hàm ý về ý nghĩa tâm linh và tôn giáo. Trong cách sử dụng hiện đại, "conjure" đôi khi vẫn được liên kết với các hoạt động siêu nhiên hoặc huyền bí, nhưng nó cũng được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ hành động tưởng tượng hoặc nhớ lại một điều gì đó một cách sống động, như trong cụm từ "gợi lên" một hình ảnh, suy nghĩ hoặc ký ức. Cách sử dụng rộng rãi hơn này có thể bắt nguồn từ ý tưởng về "conjuring" một bức tranh tinh thần trong tâm trí.

namespace
Ví dụ:
  • The witch's eyes gleamed as she conjured a blinding light from her wand.

    Đôi mắt của mụ phù thủy sáng lên khi bà ta triệu hồi một luồng sáng chói lòa từ cây đũa phép của mình.

  • The magician's hands moved quickly, conjuring balls of fire that danced in the air.

    Bàn tay của nhà ảo thuật nhanh chóng di chuyển, tạo ra những quả cầu lửa nhảy múa trên không trung.

  • The fortuneteller closed her eyes and quietly said a spell, conjuring an otherworldly aura that enveloped the entire room.

    Bà thầy bói nhắm mắt lại và lặng lẽ niệm một câu thần chú, tạo ra một luồng khí siêu nhiên bao trùm toàn bộ căn phòng.

  • The priestess chanted an ancient incantation, conjuring a mystical breeze that carried the scent of flowers through the air.

    Nữ tu sĩ tụng một câu thần chú cổ xưa, triệu hồi một làn gió huyền bí mang theo hương hoa trong không khí.

  • The artist's fingers danced across the canvas, conjuring a stunning masterpiece that took the viewer's breath away.

    Những ngón tay của nghệ sĩ nhảy múa trên tấm vải, tạo nên một kiệt tác tuyệt đẹp khiến người xem phải nín thở.

  • The scientist manipulated the molecules in the air, conjuring a dense fog that shrouded the room in mystery.

    Nhà khoa học đã điều khiển các phân tử trong không khí, tạo ra một màn sương mù dày đặc bao phủ căn phòng một cách bí ẩn.

  • The author's words seemed to conjure vivid images in the reader's mind, transporting them to another world.

    Những lời văn của tác giả dường như gợi lên những hình ảnh sống động trong tâm trí người đọc, đưa họ đến một thế giới khác.

  • The chef's cookware sizzled as he conjured flavorful aromas that filled the kitchen and made mouths water.

    Đồ nấu nướng của đầu bếp xèo xèo khi anh ấy gợi lên mùi thơm nồng nàn tràn ngập căn bếp và khiến mọi người thèm thuồng.

  • The orchestra conductor lifted his baton, conjuring a symphony of sound that stirred the soul.

    Người chỉ huy dàn nhạc giơ cây gậy chỉ huy lên, tạo nên một bản giao hưởng âm thanh khuấy động tâm hồn.

  • The musician's fingers played notes that conjured powerful emotions, transporting the listener to new heights of emotion.

    Những ngón tay của người nhạc sĩ chơi những nốt nhạc gợi lên những cảm xúc mạnh mẽ, đưa người nghe đến những đỉnh cao cảm xúc mới.