Định nghĩa của từ superstitious

superstitiousadjective

mê tín

/ˌsuːpəˈstɪʃəs//ˌsuːpərˈstɪʃəs/

Từ "superstitious" có nguồn gốc rất thú vị. Nó bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "superstitio", ám chỉ nỗi sợ hãi quá mức hoặc phi lý đối với các vị thần hoặc sức mạnh siêu nhiên. Ở La Mã cổ đại, thuật ngữ này được dùng để mô tả sự tôn kính quá mức đối với các vị thần hoặc thói quen tìm kiếm sự bảo vệ khỏi các linh hồn ma quỷ. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao gồm nỗi sợ hãi hoặc tránh né một điều gì đó do mối liên hệ được cho là với cái ác hoặc vận rủi. Vào thế kỷ 15, từ này đã đi vào tiếng Anh, vẫn giữ nguyên hàm ý ban đầu là nỗi sợ hãi quá mức hoặc phi lý. Ngày nay, một người "superstitious" thường được mô tả là có nỗi sợ hãi hoặc tránh né một điều gì đó phi lý, chẳng hạn như mèo đen, gương vỡ hoặc một số con số nhất định. Bất chấp sự phát triển về ý nghĩa, từ "superstitious" vẫn gắn chặt với nguồn gốc cổ xưa của nó, phản ánh sự say mê liên tục của chúng ta đối với điều chưa biết và siêu nhiên.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningmê tín

namespace
Ví dụ:
  • Susan is superstitious and won't walk under ladders or step on cracks in the pavement.

    Susan rất mê tín và không đi dưới thang hoặc bước lên các vết nứt trên vỉa hè.

  • John refused to board the airplane when he saw a black cat cross his path, being a deeply superstitious person.

    John là người cực kỳ mê tín và đã từ chối lên máy bay khi nhìn thấy một con mèo đen băng qua đường.

  • The team lost their last three games because they stopped wearing their lucky jerseys in favor of new ones, causing some superstitious players to blame the change in uniforms.

    Đội đã thua ba trận đấu cuối cùng vì họ không mặc áo đấu may mắn nữa mà chuyển sang mặc áo mới, khiến một số cầu thủ mê tín đổ lỗi cho việc thay đổi đồng phục.

  • Jane carried a four-leaf clover in her pocket to ward off any misfortune as she entered the hospital for her surgery, a trait that has long been associated with the superstitious.

    Jane mang theo một chiếc cỏ bốn lá trong túi để xua đuổi mọi điều xui xẻo khi cô vào bệnh viện để phẫu thuật, một đặc điểm từ lâu đã gắn liền với sự mê tín.

  • Jake never puts his hat on a bed, as it may be an omen of bad luck, especially while traveling, because of his strong superstitions.

    Jake không bao giờ đặt mũ lên giường vì đó có thể là điềm báo xui xẻo, đặc biệt là khi đi du lịch, do niềm tin mê tín mạnh mẽ của anh.

  • The coach deemed it unlucky to bring substitutions into a game after the 70th minute, a philosophy that bordered on the superstitious.

    Huấn luyện viên cho rằng việc thay người vào trận đấu sau phút thứ 70 là không may mắn, một triết lý gần như là mê tín.

  • The gardener avoided planting her crops on a Friday the 13th because of her longstanding superstitions related to gardening.

    Người làm vườn đã tránh trồng trọt vào thứ Sáu ngày 13 vì những mê tín lâu đời của bà liên quan đến việc làm vườn.

  • The performer refused to perform a trick with a scarf because he believed it would bring misfortune to his career, revealing a deep-rooted superstition.

    Người biểu diễn đã từ chối biểu diễn một trò ảo thuật với chiếc khăn vì anh tin rằng nó sẽ mang lại điều không may cho sự nghiệp của mình, điều này cho thấy một sự mê tín đã ăn sâu vào truyền thống.

  • Maria would not move things around in her home after seeing a spider, as the gesture was believed to hold significance, in accordance with her superstitious nature.

    Maria sẽ không di chuyển đồ đạc trong nhà sau khi nhìn thấy một con nhện, vì người ta tin rằng hành động đó có ý nghĩa quan trọng, phù hợp với bản tính mê tín của cô.

  • The athlete tied his shoelaces three times for good luck, a compulsive habit that many consider superstitious.

    Vận động viên này đã buộc dây giày ba lần để cầu may, một thói quen bắt buộc mà nhiều người cho là mê tín.