Định nghĩa của từ mysticism

mysticismnoun

chủ nghĩa thần bí

/ˈmɪstɪsɪzəm//ˈmɪstɪsɪzəm/

Từ "mysticism" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "mystikos", có nghĩa là "bắt đầu vào những điều huyền bí". Nó ám chỉ việc thực hành tìm kiếm trải nghiệm trực tiếp, cá nhân về thực tại thiêng liêng hoặc tối thượng, thường thông qua các hoạt động chiêm nghiệm và nội tâm. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng ở Hy Lạp cổ đại để mô tả các nghi lễ và trải nghiệm của những người được bắt đầu vào Eleusinian Mysteries, một hệ thống tâm linh và nghi lễ tập trung vào việc thờ phụng nữ thần Demeter và thần Persephone. Vào thế kỷ 17 và 18, thuật ngữ "mysticism" xuất hiện trong bối cảnh thần học Kitô giáo, ám chỉ việc theo đuổi trải nghiệm tâm linh trực tiếp về Chúa hoặc thần thánh. Nó thường được sử dụng để mô tả các hoạt động của những nhà thần bí thời trung cổ, chẳng hạn như Thánh Teresa thành Ávila và Thánh John of the Cross, những người tìm cách vượt qua ranh giới của lý trí và trí tuệ để đạt đến cấp độ hiểu biết tâm linh sâu sắc hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđạo thần bí

meaningthuyết thần bí; chủ nghĩa thần bí

namespace
Ví dụ:
  • The monastery in the mountains was steeped in mysticism, as the walls were covered in intricate paintings and the air was heavy with the scent of incense.

    Tu viện trên núi thấm đẫm sự huyền bí, với những bức tường được bao phủ bởi những bức tranh phức tạp và không khí nồng nặc mùi hương trầm.

  • The mystical teachings of the wise guru left a profound impact on her, as she delved deeper into the world of meditation and spiritual healing.

    Những lời dạy huyền bí của vị đạo sư thông thái đã để lại ấn tượng sâu sắc trong bà khi bà đi sâu hơn vào thế giới thiền định và chữa bệnh tâm linh.

  • His mystical beliefs were rooted in ancient texts, as he spent hours studying the arcane symbols and hidden meanings of scriptures.

    Niềm tin thần bí của ông bắt nguồn từ các văn bản cổ, khi ông dành nhiều giờ để nghiên cứu các biểu tượng bí ẩn và ý nghĩa ẩn giấu của các thánh thư.

  • The monastery's library was a treasure trove of mystical knowledge, filled with dusty tomes and ancient texts that spoke of mysterious powers and mystical worlds.

    Thư viện của tu viện là kho tàng kiến ​​thức huyền bí, chứa đầy những cuốn sách phủ bụi và các văn bản cổ nói về những sức mạnh bí ẩn và thế giới huyền bí.

  • The mystical rituals were shrouded in secrecy, as the holy men chanted ancient mantras and performed arcane dances under the light of the full moon.

    Các nghi lễ huyền bí được giữ bí mật, khi những người đàn ông thánh thiện tụng những câu thần chú cổ xưa và biểu diễn những điệu nhảy bí ẩn dưới ánh trăng tròn.

  • Her mystical experiences left her feeling both blessed and cursed, as she struggled to make sense of the surreal dreams and visions that plagued her in her waking hours.

    Những trải nghiệm huyền bí khiến cô cảm thấy vừa được ban phước vừa bị nguyền rủa, khi cô phải vật lộn để hiểu được những giấc mơ và ảo ảnh siêu thực ám ảnh cô trong lúc thức.

  • The mystical aura of the temple was both intimidating and captivating, as the orange glow of the candles and the soft chanting of the holy men created a tranquil atmosphere.

    Không khí huyền bí của ngôi đền vừa đáng sợ vừa quyến rũ, ánh sáng cam của những ngọn nến và tiếng tụng kinh nhẹ nhàng của các thánh nhân tạo nên bầu không khí yên bình.

  • The mystical symbols etched onto the walls of the temple whispered secrets long forgotten, as they shimmered in the soft light of the Moon.

    Những biểu tượng huyền bí được khắc trên tường của ngôi đền thì thầm những bí mật đã bị lãng quên từ lâu, khi chúng lấp lánh dưới ánh sáng dịu nhẹ của Mặt trăng.

  • His mystical intuition drew him closer to the ancient artifacts, as he became convinced that they held the key to unlocking some long-lost mystery.

    Trực giác huyền bí đã đưa ông đến gần hơn với các hiện vật cổ đại, vì ông tin rằng chúng nắm giữ chìa khóa để mở ra một bí ẩn đã mất từ ​​lâu.

  • The mystical realm was teeming with life, as she journeyed through the veil of reality to reach the sacred heart of mythos that lay hidden in the depths of the abyss.

    Cõi huyền bí tràn ngập sự sống khi cô du hành qua bức màn thực tại để chạm đến trái tim thiêng liêng của thần thoại ẩn sâu trong vực thẳm.