Định nghĩa của từ spell

spellverb

đánh vần, sự thu hút, sự quyến rũ, say mê

/spɛl/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "spell" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. Động từ "spell" ban đầu có nghĩa là "sắp xếp theo thứ tự" hoặc "sắp xếp theo thứ tự". Nghĩa này của từ này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, như trong "to spell out a word" hoặc "to spell out a plan". Theo thời gian, từ "spell" mang hàm ý ma thuật, ám chỉ một chuỗi từ hoặc âm thanh được sử dụng để quyến rũ, mê hoặc hoặc niệm chú. Nghĩa này của từ này có thể bắt nguồn từ ý tưởng rằng một số tổ hợp từ hoặc âm thanh nhất định có đặc tính huyền bí hoặc ma thuật. Ngày nay, từ "spell" có nhiều nghĩa, bao gồm cả nghĩa ban đầu là sắp xếp theo thứ tự và nghĩa ma thuật là sử dụng từ hoặc âm thanh để đạt được hiệu ứng mong muốn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglời thần chú

examplea cold spell: một đợt rét

exampleto work by spells: thay phiên nhau làm việc

meaningbùa mê

exampleto rest for a spell: nghỉ một thời gian ngắn

meaningsự làm say mê; sức quyến rũ

exampleto cast a spell on: làm say mê

type ngoại động từ spelled, spelt

meaningviết vần, đánh vần; viết theo chính tả

examplea cold spell: một đợt rét

exampleto work by spells: thay phiên nhau làm việc

meaningcó nghĩa; báo hiệu

exampleto rest for a spell: nghỉ một thời gian ngắn

meaning(thông tục) giải thích rõ ràng

exampleto cast a spell on: làm say mê

namespace

to say or write the letters of a word in the correct order

để nói hoặc viết các chữ cái của một từ theo đúng thứ tự

Ví dụ:
  • How do you spell your surname?

    Làm thế nào để bạn đánh vần tên họ của bạn?

  • You've spelt my name wrong.

    Bạn viết sai tên tôi rồi

  • I thought her name was Catherine, but it's Kathryn spelt with a ‘K’.

    Tôi tưởng tên cô ấy là Catherine, nhưng Kathryn được đánh vần bằng chữ ‘K’.

  • Should 'internet' be spelled with a capital or lower case i?

    'Internet' nên được đánh vần bằng chữ i viết hoa hay viết thường?

Ví dụ bổ sung:
  • ‘Nevaeh’ is ‘heaven’ spelled backwards/​backward.

    ‘Nevaeh’ là ‘thiên đường’ được đánh vần ngược/ngược lại.

  • Is ‘necessary’ spelled with one ‘s’, or two?

    'cần thiết' được đánh vần bằng một hay hai chữ 's'?

  • The article spelled ‘survey’ as ‘servay’.

    Bài báo đánh vần 'khảo sát' là 'phục vụ'.

to form words correctly from individual letters

để tạo thành từ một cách chính xác từ các chữ cái riêng lẻ

Ví dụ:
  • I've never been able to spell.

    Tôi chưa bao giờ có thể đánh vần được.

Từ, cụm từ liên quan

to form words when they are put together in a particular order

để tạo thành từ khi chúng được đặt lại với nhau theo một thứ tự cụ thể

Ví dụ:
  • C—A—T spells ‘cat’.

    C—A—T đánh vần là 'mèo'.

to have something, usually something bad, as a result; to mean something, usually something bad

kết quả là có một cái gì đó, thường là một cái gì đó xấu; có nghĩa là một cái gì đó, thường là một cái gì đó xấu

Ví dụ:
  • The crop failure spelt disaster for many farmers.

    Mất mùa gây ra thảm họa cho nhiều nông dân.

  • This defeat spelt the end of his hopes of winning the title again.

    Trận thua này đã chấm dứt hy vọng giành lại danh hiệu của anh.

to replace for a short time somebody who is doing a particular activity so that they can rest

thay thế ai đó đang thực hiện một hoạt động cụ thể trong một thời gian ngắn để họ có thể nghỉ ngơi

Ví dụ:
  • Carter will be here in an hour to spell you.

    Carter sẽ ở đây trong một giờ nữa để đánh vần cho bạn.