danh từ
lời thần chú
a cold spell: một đợt rét
to work by spells: thay phiên nhau làm việc
bùa mê
to rest for a spell: nghỉ một thời gian ngắn
sự làm say mê; sức quyến rũ
to cast a spell on: làm say mê
ngoại động từ spelled, spelt
viết vần, đánh vần; viết theo chính tả
a cold spell: một đợt rét
to work by spells: thay phiên nhau làm việc
có nghĩa; báo hiệu
to rest for a spell: nghỉ một thời gian ngắn
(thông tục) giải thích rõ ràng
to cast a spell on: làm say mê