Định nghĩa của từ sorcery

sorcerynoun

Phù thủy

/ˈsɔːsəri//ˈsɔːrsəri/

Từ "sorcery" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "sorcerie", từ này lại bắt nguồn từ tiếng Latin "sortiarius", có nghĩa là "người rút thăm". Điều này phản ánh tập tục cổ xưa sử dụng các phương pháp bói toán như rút thăm để dự đoán tương lai và thu thập kiến ​​thức. Theo thời gian, ý nghĩa đã chuyển sang bao hàm các hoạt động ma thuật và việc sử dụng các phép thuật và bùa chú, đặc biệt là những phép thuật liên quan đến huyền bí hoặc siêu nhiên. Sự phát triển này phản ánh sự hiểu biết phức tạp và thay đổi về phép thuật và mối liên hệ của nó với bói toán và siêu nhiên.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningphép phù thuỷ, yêu thuật

namespace
Ví dụ:
  • Jack loved delving into ancient texts of sorcery, believing that he could unlock the secrets of the universe.

    Jack thích nghiên cứu các văn bản ma thuật cổ xưa, tin rằng mình có thể mở khóa những bí mật của vũ trụ.

  • The sorcerer cast a spell that caused the wind to bend to his will, swaying the trees like a sea of green.

    Vị phù thủy đã niệm một câu thần chú khiến cơn gió phải uốn cong theo ý muốn của mình, làm rung chuyển những cái cây như một biển xanh.

  • The sorcery practiced by the village's elder was renowned far and wide, with people coming from distant lands to seek out her counsel.

    Phép thuật của già làng nổi tiếng khắp nơi, có người từ những vùng đất xa xôi đến tìm bà để xin lời khuyên.

  • In a dimly lit chamber, the sorceress chanted incantations, her fingers moving in intricate patterns as she conjured forth a terrifying specter.

    Trong một căn phòng thiếu sáng, mụ phù thủy đang niệm chú, những ngón tay của mụ chuyển động theo những hình mẫu phức tạp khi mụ triệu hồi ra một bóng ma đáng sợ.

  • Legends told tales of sorcery so ancient, their power had long been forgotten, but hints of its residual magic still lingered.

    Truyền thuyết kể rằng phép thuật cổ xưa đến mức sức mạnh của chúng đã bị lãng quên từ lâu, nhưng dấu vết của phép thuật còn sót lại vẫn còn đó.

  • Adam dabbled in sorcery, experimenting with forbidden spells that he found in worn manuscripts, often sparking strange happenings around him.

    Adam dấn thân vào ma thuật, thử nghiệm những câu thần chú bị cấm mà anh tìm thấy trong các bản thảo cũ, thường gây ra những hiện tượng kỳ lạ xảy ra xung quanh anh.

  • The sky turned crimson as the sorceror summoned an unholy storm that threatened to engulf the very land itself.

    Bầu trời chuyển sang màu đỏ thẫm khi tên phù thủy triệu hồi một cơn bão kinh hoàng đe dọa nhấn chìm cả vùng đất này.

  • Her skills in sorcery grew with each passing day, allowing her to decipher secrets that others could not.

    Kỹ năng phép thuật của cô ngày càng tiến bộ, cho phép cô giải mã những bí mật mà người khác không thể.

  • The sorcery of the dying villagers seemed to be a curse, spreading through the village like a contagion, one that none could resist.

    Ma thuật của những người dân làng hấp hối dường như là một lời nguyền, lan truyền khắp làng như một căn bệnh truyền nhiễm, không ai có thể cưỡng lại được.

  • In a world where sorcery was frowned upon, Merlin stood as a beacon of hope, his wisdom and centuries-old spells imbuing his magic with a kind of timeless grace.

    Trong một thế giới mà phép thuật bị coi thường, Merlin trở thành ngọn hải đăng của hy vọng, trí tuệ và những câu thần chú hàng thế kỷ của ông thấm nhuần phép thuật của ông với một loại vẻ duyên dáng vượt thời gian.