Định nghĩa của từ mainstream

mainstreamnoun

Xu hướng

/ˈmeɪnstriːm//ˈmeɪnstriːm/

Từ "mainstream" có nguồn gốc từ thế kỷ 19, bắt nguồn từ khái niệm theo nghĩa đen là "dòng nước chính". Từ này ám chỉ dòng chảy chính hoặc lớn nhất của một con sông hoặc một khối nước. Theo nghĩa bóng, thuật ngữ này phát triển để biểu thị xu hướng, quan điểm hoặc văn hóa thống trị trong một xã hội hoặc nhóm cụ thể. Nó biểu thị dòng chảy thịnh hành, tương tự như cách dòng nước chính của một con sông mang nhiều nước nhất và có tác động lớn nhất.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningxu hướng/xu thế chủ đạo

meaningloại nhạc jaz chẳng phải truyền thống nhưng cũng chẳng hiện đại

typeDefault

meaningdòng chính, chủ lưu

namespace
Ví dụ:
  • The mainstream media has been heavily criticized for its coverage of the recent protests.

    Các phương tiện truyền thông chính thống đã bị chỉ trích nặng nề vì đưa tin về các cuộc biểu tình gần đây.

  • Despite initial skepticism, this new technology has quickly gone mainstream.

    Bất chấp sự hoài nghi ban đầu, công nghệ mới này đã nhanh chóng trở nên phổ biến.

  • The majority of voters prefer mainstream political parties over smaller, more niche options.

    Phần lớn cử tri thích các đảng phái chính trị chính thống hơn là các đảng phái nhỏ và ít liên quan.

  • Mainstream cinema tends to focus on familiar genres and themes to appeal to wide audiences.

    Điện ảnh chính thống có xu hướng tập trung vào các thể loại và chủ đề quen thuộc để thu hút đông đảo khán giả.

  • The success of [insert popular artist/band] has helped to bring alternative music into the mainstream.

    Sự thành công của [thêm nghệ sĩ/ban nhạc nổi tiếng] đã giúp đưa nhạc alternative vào dòng nhạc chính thống.

  • In recent years, we've seen a rise in mainstream acceptance of previously marginalized groups.

    Trong những năm gần đây, chúng ta đã chứng kiến ​​sự gia tăng trong sự chấp nhận của công chúng đối với các nhóm trước đây bị thiệt thòi.

  • Mainstream fashion often borrows from subcultures and trends, helping to spread them beyond their original niche audiences.

    Thời trang chính thống thường vay mượn từ các nền văn hóa phụ và xu hướng, giúp lan truyền chúng ra ngoài phạm vi đối tượng mục tiêu ban đầu.

  • The rise of social media influencers has blurred the lines between mainstream and niche culture, with some influencers boasting millions of followers.

    Sự nổi lên của những người có sức ảnh hưởng trên mạng xã hội đã làm mờ ranh giới giữa văn hóa chính thống và văn hóa ngách, với một số người có sức ảnh hưởng tự hào có hàng triệu người theo dõi.

  • Many critics argue that the mainstream arts and culture scene is too dominated by elites and lacks the variety and vitality of niche and underground scenes.

    Nhiều nhà phê bình cho rằng nghệ thuật và văn hóa chính thống bị giới tinh hoa thống trị quá mức và thiếu sự đa dạng cũng như sức sống của các nghệ thuật ngách và nghệ thuật ngầm.

  • Mainstream religion has evolved over time to reflect wider cultural and social shifts, often incorporating previously marginalized ideas and practices.

    Tôn giáo chính thống đã phát triển theo thời gian để phản ánh những thay đổi lớn hơn về văn hóa và xã hội, thường kết hợp những ý tưởng và tập tục trước đây bị coi là thiểu số.