Định nghĩa của từ fit in

fit inphrasal verb

phù hợp

////

Cụm từ "fit in" là một thành ngữ được sử dụng phổ biến vào đầu thế kỷ 20, đặc biệt là ở Hoa Kỳ. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ khái niệm về sự tuân thủ, ám chỉ nỗ lực của một người để điều chỉnh và thích nghi với các chuẩn mực và giá trị xã hội của một nhóm hoặc cộng đồng cụ thể. Thuật ngữ "fit" trong ngữ cảnh này ám chỉ mức độ hành vi, niềm tin và hành động của một người phù hợp với các tiêu chuẩn mong đợi của một nhóm hoặc tình huống nhất định. Khi chúng ta nói ai đó "phù hợp", chúng ta có nghĩa là họ được nhóm chấp nhận và đồng hóa vì họ tuân thủ các chuẩn mực và giá trị xác định bản sắc của nhóm đó. Động từ "in" trong ngữ cảnh này ám chỉ vị trí hoặc bối cảnh của một cá nhân trong một bối cảnh xã hội cụ thể. Nó ngụ ý rằng người đó được hòa nhập vào nhóm và họ đã tìm thấy một vị trí cho mình trong nhóm. Thuật ngữ "fit in" là một ý tưởng chung phản ánh mong muốn về sự gắn kết và chấp nhận xã hội, đây là nhu cầu cơ bản của con người về sự gắn kết và bản sắc. Tóm lại, biểu thức "fit in" đóng vai trò là cách mô tả khả năng của một người trong việc tuân thủ các kỳ vọng và chuẩn mực của một cộng đồng hoặc nhóm cụ thể. Việc sử dụng nó làm nổi bật tầm quan trọng của các chuẩn mực, giá trị và kỳ vọng của xã hội trong việc hình thành bản sắc và hành vi của cá nhân.

namespace

to find time to see somebody or to do something

tìm thời gian để gặp ai đó hoặc làm gì đó

Ví dụ:
  • I'll try and fit you in after lunch.

    Tôi sẽ cố gắng sắp xếp cho bạn sau bữa trưa.

  • I had to fit ten appointments into one morning.

    Tôi phải sắp xếp mười cuộc hẹn vào một buổi sáng.

to find or have enough space for somebody/something in a place

tìm hoặc có đủ không gian cho ai đó/cái gì đó ở một nơi

Ví dụ:
  • We can't fit in any more chairs.

    Chúng tôi không thể chứa thêm ghế nữa.