Định nghĩa của từ guideline

guidelinenoun

hướng dẫn

/ˈɡaɪdlaɪn//ˈɡaɪdlaɪn/

Từ "guideline" là một từ mới được thêm vào tiếng Anh, xuất hiện vào giữa thế kỷ 20. Từ này kết hợp hai từ cũ hơn: "guide" và "line". "Guide" đã có từ nhiều thế kỷ, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "guider" có nghĩa là "dẫn dắt". "Line" cũng có lịch sử lâu đời, cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Latin "linea", có nghĩa là "thread" hoặc "line". Sự kết hợp của hai từ này, "guideline," gợi ý một con đường hoặc hướng đi để đi theo, giống như một đường thẳng vật lý hướng dẫn ai đó.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningnguyên tắc chỉ đạo, đường lối chỉ đạo (để vạch ra chính sách...)

namespace

a set of rules or instructions that are given by an official organization telling you how to do something, especially something difficult

một bộ quy tắc hoặc hướng dẫn được đưa ra bởi một tổ chức chính thức cho bạn biết cách làm điều gì đó, đặc biệt là điều gì đó khó khăn

Ví dụ:
  • The government has drawn up guidelines for schools during the pandemic.

    Chính phủ đã soạn thảo các hướng dẫn cho các trường học trong thời kỳ đại dịch.

  • Please follow the guidelines provided in the user manual to ensure proper operation of the equipment.

    Vui lòng làm theo hướng dẫn trong sách hướng dẫn sử dụng để đảm bảo thiết bị hoạt động đúng cách.

  • The company's marketing strategy is governed by a set of guidelines aimed at maintaining consistency in brand messaging.

    Chiến lược tiếp thị của công ty được điều chỉnh theo một bộ hướng dẫn nhằm duy trì tính nhất quán trong thông điệp thương hiệu.

  • The academic research paper must adhere to the guidelines set forth by the journal's editorial board regarding formatting and referencing style.

    Bài nghiên cứu học thuật phải tuân thủ các hướng dẫn do ban biên tập tạp chí đưa ra về định dạng và phong cách trích dẫn.

  • The medical institution's protocols and guidelines for infection control must be strictly followed to prevent the spread of communicable diseases.

    Các quy trình và hướng dẫn của cơ sở y tế về kiểm soát nhiễm trùng phải được tuân thủ nghiêm ngặt để ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm.

Ví dụ bổ sung:
  • A task force has formed to develop voluntary guidelines.

    Một lực lượng đặc nhiệm đã được thành lập để xây dựng các hướng dẫn tự nguyện.

  • The US Supreme Court is reviewing sentencing guidelines.

    Tòa án Tối cao Hoa Kỳ đang xem xét các hướng dẫn tuyên án.

  • The document gives clear guidelines on the use of pesticides.

    Tài liệu đưa ra hướng dẫn rõ ràng về việc sử dụng thuốc trừ sâu.

  • The following guidelines were approved in October 1995.

    Các hướng dẫn sau đây đã được phê duyệt vào tháng 10 năm 1995.

  • The guidelines recommend that children under 12 avoid these foods.

    Các hướng dẫn khuyến cáo trẻ em dưới 12 tuổi nên tránh những thực phẩm này.

something that can be used to help you make a decision or form an opinion

một cái gì đó có thể được sử dụng để giúp bạn đưa ra quyết định hoặc đưa ra ý kiến

Ví dụ:
  • The figures are a useful guideline when buying a house.

    Những con số này là một hướng dẫn hữu ích khi mua nhà.