Định nghĩa của từ hamper

hamperverb

cản trở

/ˈhæmpə(r)//ˈhæmpər/

Từ "hamper" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 16 và ban đầu nó có nghĩa khác với nghĩa mà chúng ta sử dụng ngày nay. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "enquatre", có nghĩa là "angle" hoặc "góc", dùng để chỉ một loại giỏ gỗ gọi là "giỏ góc" hoặc "cornier" trong tiếng Pháp trung đại. Giỏ góc này thường được sử dụng để lưu trữ hoặc vận chuyển thực phẩm, chẳng hạn như thịt muối, cá và ngũ cốc, ở châu Âu thời trung cổ và đầu hiện đại. Người Anh đã mượn từ này vào cuối thế kỷ 16, nhưng họ đã thay đổi cách viết thành "hamper" và cách phát âm gần giống với "ampa". Tuy nhiên, nghĩa gốc của "hamper" trong tiếng Anh không liên quan cụ thể đến thực phẩm hoặc việc lưu trữ. Vào thời điểm này, "hamper" chỉ đơn giản có nghĩa là "angle" hoặc "corner" nói chung, giống như gốc tiếng Pháp của nó. Theo thời gian, ý nghĩa của "hamper" bắt đầu thay đổi khi nó được sử dụng để mô tả góc hoặc không gian lõm nơi có thể cất giữ một chiếc giỏ góc bằng gỗ và cuối cùng, nó được liên kết với chính những chiếc giỏ đó. Ngày nay, từ "hamper" thường được sử dụng nhất để chỉ một chiếc giỏ đan hoặc bằng gỗ dùng để đựng hoặc mang các vật dụng, đặc biệt là quần áo hoặc các đồ gia dụng khác. Mặc dù nguồn gốc của nó nằm ở những chiếc giỏ góc của châu Âu thời trung cổ, "hamper" đã mang một ý nghĩa rộng hơn theo thời gian và đã trở thành một phần trong vốn từ vựng tiếng Anh hiện đại của chúng ta.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcái hòm mây (để đựng thức ăn)

meaningthức (ăn, uống) đựng trong hòm mây

meaning(hàng hải) đồ trang bị cồng kềnh

type ngoại động từ

meaninglàm vướng (sự cử động của ai...)

meaning(nghĩa bóng) cản trở, ngăn trở

namespace
Ví dụ:
  • The heavy rain had hampered our efforts to complete the construction project on time.

    Trận mưa lớn đã cản trở nỗ lực hoàn thành dự án xây dựng đúng thời hạn của chúng tôi.

  • All the traffic congestion had severely hampered our ability to make it to the meeting on time.

    Tình trạng tắc đường đã cản trở nghiêm trọng khả năng đến cuộc họp đúng giờ của chúng tôi.

  • The power outage had hampered our ability to finish the presentation since we couldn't access the necessary files.

    Sự cố mất điện đã cản trở khả năng hoàn thành bài thuyết trình của chúng tôi vì chúng tôi không thể truy cập vào các tập tin cần thiết.

  • The unreliable internet connection had hampered our team's progress on the online project.

    Kết nối internet không ổn định đã cản trở tiến độ thực hiện dự án trực tuyến của nhóm chúng tôi.

  • The teacher's strict grading policy had hampered some students' academic performance.

    Chính sách chấm điểm nghiêm ngặt của giáo viên đã cản trở kết quả học tập của một số học sinh.

  • The police presence had hampered the protesters' ability to demonstrate peacefully.

    Sự hiện diện của cảnh sát đã cản trở khả năng biểu tình ôn hòa của người biểu tình.

  • The lack of resources had hampered our ability to expand the business.

    Việc thiếu nguồn lực đã cản trở khả năng mở rộng kinh doanh của chúng tôi.

  • The equipment failure had severely hampered our manufacturing process.

    Sự cố thiết bị đã cản trở nghiêm trọng quá trình sản xuất của chúng tôi.

  • The rules of the competition had hampered our team's strategy.

    Các quy định của cuộc thi đã cản trở chiến lược của đội chúng tôi.

  • The harsh winter weather had hampered our plans for the outdoor event.

    Thời tiết mùa đông khắc nghiệt đã cản trở kế hoạch tổ chức sự kiện ngoài trời của chúng tôi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches