phó từ
thông tục
nói một cách thông tục
/kəˈləʊkwiəli//kəˈləʊkwiəli/Từ "colloquially" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "colloquium", có nghĩa là "converse" hoặc "nói chuyện", và hậu tố "-ally", tạo thành một tính từ. Thuật ngữ này lần đầu tiên được đặt ra vào thế kỷ 15 để mô tả cách nói chuyện không chính thức và mang tính đàm thoại, thường được sử dụng trong cuộc trò chuyện hàng ngày giữa bạn bè hoặc người quen. Về bản chất, "colloquially" đề cập đến lời nói hoặc ngôn ngữ không chính thức, quen thuộc và được sử dụng trong bối cảnh thoải mái, trái ngược với ngôn ngữ trang trọng hoặc ngôn ngữ viết. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngôn ngữ học, văn học và giao tiếp hàng ngày để mô tả các sắc thái của ngôn ngữ con người và cách mọi người giao tiếp với nhau.
phó từ
thông tục
Cô ấy nói tiếng Anh thông tục, với giọng nặng nhưng dễ hiểu.
Trong cuộc trò chuyện, anh ấy đã sử dụng rất nhiều cách diễn đạt thông tục mà trước đây tôi chưa từng nghe thấy.
Giáo viên khuyến khích chúng tôi sử dụng nhiều ngôn ngữ thông tục hơn trong bài luận để bài luận dễ hiểu hơn.
Bài hát này được giới trẻ ưa chuộng vì sử dụng những cụm từ thông tục được họ yêu thích.
Bà tôi thường dùng những thành ngữ mà tôi thấy buồn cười, như "golly" thay vì "goodness".
Ngôn ngữ thông tục đóng vai trò quan trọng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày giữa bạn bè và gia đình, nhưng có thể không phù hợp trong bối cảnh trang trọng.
Nói một cách thông tục thì dạo này cô ấy cảm thấy khá chán nản.
Một số cách diễn đạt thông tục và từ lóng cũng bắt đầu được chấp nhận rộng rãi trong tiếng Anh viết.
Tôi muốn hạ thấp giọng điệu của cuộc họp này và nói chuyện với các bạn một cách bình đẳng.
Mặc dù ngôn ngữ thông tục có thể tăng thêm tính chân thực và gần gũi cho bài viết, nhưng cần sử dụng một cách thận trọng để tránh gây nhầm lẫn hoặc xa lánh người đọc.