Định nghĩa của từ slang

slangnoun

tiếng lóng

/slæŋ//slæŋ/

Nguồn gốc chính xác của từ "slang" vẫn đang được tranh luận, nhưng người ta tin rằng nó xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 trong các khu ổ chuột của Anh như một thuật ngữ chế giễu vốn từ vựng và cách diễn đạt độc đáo được tầng lớp lao động sử dụng. Một lý thuyết từ nguyên hợp lý cho rằng thuật ngữ "slang" bắt nguồn từ thuật ngữ lóng của thế giới ngầm "slang," có nghĩa là "swindle" hoặc "gian lận". Thuật ngữ này được sử dụng cụ thể để chỉ những hành vi gian dối tinh vi của những kẻ móc túi và những tên trộm khác, nhiều người trong số họ đến từ tầng lớp thấp kém ở thành thị và nói một thứ tiếng lóng giàu thuật ngữ tự phát minh. Khi những người thành thị nói tiếng lóng này ngày càng đông đảo và dễ thấy ở các khu ổ chuột ở thành thị, phương ngữ và vốn từ vựng đặc biệt của họ bắt đầu lan rộng sang các bộ phận khác của xã hội. Mặc dù ban đầu bị coi là một dạng "vulgar slang,", bài phát biểu đầy màu sắc này đã được một số bộ phận của xã hội Anh chấp nhận như một dấu hiệu của sự đảo ngược giai cấp và cá tính. Vào cuối thời kỳ Victoria, thuật ngữ "slang" đã trở nên phổ biến rộng rãi như một thuật ngữ bao hàm tất cả các cách diễn đạt và thành ngữ không chính thức, thường mang tính hài hước, đặc biệt là khi được sử dụng bởi những cá nhân thuộc tầng lớp thấp hoặc ít học. Ngày nay, ý nghĩa của "slang" tiếp tục phát triển và được sử dụng theo nhiều cách khác nhau để mô tả mọi thứ, từ bài phát biểu không chính thức đến xu hướng thời trang và nền văn hóa phụ của giới trẻ. Tuy nhiên, nguồn gốc của nó trong tiếng lóng của tầng lớp lao động ở thế giới ngầm thành thị vẫn là một phần quan trọng trong lịch sử văn hóa và ý nghĩa ngôn ngữ của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtiếng lóng

exampleschoolboy slang: tiếng lóng của học sinh

type động từ

meaningmắng, chửi, rủa

exampleschoolboy slang: tiếng lóng của học sinh

meaningnói lóng

namespace
Ví dụ:
  • Jamie dropped some pretty sick slang during our chat, leaving me feeling like a total newb.

    Jamie đã dùng một số tiếng lóng khá tệ trong cuộc trò chuyện, khiến tôi cảm thấy mình như một người mới hoàn toàn.

  • By the end of our weekend trip, my friend Sarah had me using slang words like "lit" and "fam" without even thinking about it.

    Đến cuối chuyến đi cuối tuần, bạn tôi Sarah đã khiến tôi sử dụng những từ lóng như "lit" và "fam" mà không cần suy nghĩ.

  • I heard a group of teenagers using some serious slang that left me scratching my head and wondering if I needed a dictionary just to understand them.

    Tôi nghe một nhóm thanh thiếu niên sử dụng một số tiếng lóng nghiêm túc khiến tôi phải đau đầu và tự hỏi liệu mình có cần đến từ điển để hiểu họ không.

  • When trying to fit in with the local crowd, it's essential to know their slang so you don't feel like an ouchie in da hood.

    Khi cố gắng hòa nhập với người dân địa phương, điều quan trọng là phải biết tiếng lóng của họ để không cảm thấy mình như một kẻ lạc loài.

  • The scene was poppin' with slang words and phrases that I couldn't even begin to decipher.

    Cảnh tượng đó tràn ngập những từ lóng và cụm từ mà tôi thậm chí không thể hiểu nổi.

  • Some people take issue with slang because they feel it dilutes the language, but personally, I love the creativity and color that it brings to our conversations.

    Một số người không thích tiếng lóng vì họ cảm thấy nó làm loãng ngôn ngữ, nhưng cá nhân tôi lại thích sự sáng tạo và màu sắc mà nó mang lại cho cuộc trò chuyện của chúng ta.

  • I used to cringe at slang words like "fo-sho" and "chillin'," but now I can't help but chuckle and roll my eyes at their antiquatedness.

    Tôi từng rùng mình khi nghe những từ lóng như "fo-sho" và "chillin'", nhưng giờ tôi không thể không bật cười và lắc đầu trước sự lỗi thời của chúng.

  • If you want to sound like a true local, it's all about mastering the slang words and turning yourself into a regular "homegirl" or "homeboy."

    Nếu bạn muốn nói giống như người dân địa phương thực thụ, điều quan trọng là phải nắm vững các từ lóng và biến mình thành một "cô gái quê" hoặc "chàng trai quê" thực thụ.

  • Let's face it, slang is here to stay, and whether we love it or hate it, it's a part of the evolving nature of language.

    Thực tế là tiếng lóng sẽ tồn tại mãi mãi, và dù chúng ta có yêu hay ghét nó thì nó cũng là một phần trong bản chất phát triển của ngôn ngữ.

  • From "YOLO" to "FML," our generation has developed a language all its own, and while some may argue that it detracts from the sophistication of our speech, there's no denying the rhythm and flow of each slang word, adding color and texture to our communications like a brushstroke on a canvas.

    Từ "YOLO" đến "FML", thế hệ chúng ta đã phát triển một ngôn ngữ riêng, và trong khi một số người có thể cho rằng điều này làm giảm đi sự tinh tế trong lời nói của chúng ta, thì không thể phủ nhận nhịp điệu và sự trôi chảy của từng từ lóng, mang đến màu sắc và kết cấu cho giao tiếp của chúng ta như một nét vẽ trên một bức tranh.

Từ, cụm từ liên quan