Định nghĩa của từ informally

informallyadverb

một cách không chính thức

/ɪnˈfɔːməli//ɪnˈfɔːrməli/

Từ "informally" có nguồn gốc từ tiếng Latin "informis", có nghĩa là "không có hình thức" hoặc "không có hình dạng". Theo thời gian, "informis" đã phát triển thành từ tiếng Anh "inform" ban đầu có nghĩa là "tạo hình dạng hoặc hình thức cho". Tiền tố "in-" được thêm vào "form" tạo ra "inform", có nghĩa là "không có hình thức". Điều này cuối cùng dẫn đến nghĩa là "không trang trọng" hoặc "thường ngày", đây là cốt lõi của từ "informally." Về cơ bản, hành trình của "informally" là từ "không có hình thức" đến "không có hình thức".

Tóm Tắt

typephó từ

meaningthân mật, thân tình

namespace

in a relaxed and friendly way; in a way that does not follow strict rules of how to behave or do something

một cách thoải mái và thân thiện; theo cách không tuân theo các quy tắc nghiêm ngặt về cách cư xử hoặc làm điều gì đó

Ví dụ:
  • They told me informally (= not officially) that I had got the job.

    Họ nói với tôi một cách không chính thức (= không chính thức) rằng tôi đã nhận được công việc.

  • She always dresses informally for work, preferring jeans and t-shirts over suits and skirts.

    Cô ấy luôn ăn mặc giản dị khi đi làm, thích quần jean và áo phông hơn là vest và váy.

  • During our last team meeting, our boss asked us to dress informally as it was a more relaxed presentation.

    Trong cuộc họp nhóm gần đây nhất, sếp yêu cầu chúng tôi ăn mặc giản dị vì đây là buổi thuyết trình thoải mái hơn.

  • After a long day at work, all I want to do is come home and relax in my cozy tee and sweatpants. It's so much more comfortable than any navy blue blazer or pencil skirt.

    Sau một ngày dài làm việc, tất cả những gì tôi muốn làm là trở về nhà và thư giãn trong chiếc áo phông ấm áp và quần nỉ. Nó thoải mái hơn nhiều so với bất kỳ chiếc áo khoác xanh navy hay váy bút chì nào.

  • Informal conversations are often the best way to get to know someone and learn about their personality.

    Trò chuyện không chính thức thường là cách tốt nhất để tìm hiểu về một người và tính cách của họ.

if you are dressed informally, you are wearing clothes that are suitable for wearing at home or when relaxing rather than for a special or an official occasion

nếu bạn ăn mặc lịch sự, bạn đang mặc quần áo phù hợp để mặc ở nhà hoặc khi thư giãn hơn là cho một dịp đặc biệt hoặc một dịp trang trọng

Từ, cụm từ liên quan