Định nghĩa của từ dialect

dialectnoun

phương ngữ

/ˈdaɪəlekt//ˈdaɪəlekt/

Từ "dialect" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "dia" có nghĩa là "through" và "lekton" có nghĩa là "spoken" hoặc "said". Trong tiếng Anh, thuật ngữ "dialect" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 để chỉ cách nói hoặc một dạng ngôn ngữ được nói ở một khu vực cụ thể hoặc bởi một nhóm người cụ thể. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm không chỉ sự khác biệt về cách phát âm và từ vựng mà còn cả sự khác biệt về ngữ pháp, cú pháp và thậm chí là bối cảnh văn hóa. Ngày nay, thuật ngữ "dialect" được sử dụng để mô tả các dạng ngôn ngữ đa dạng, cho dù đó là cách nói riêng biệt ở một khu vực cụ thể, phương ngữ xã hội hay ngôn ngữ bồi. Bất chấp sự phát triển của nó, từ "dialect" vẫn bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, truyền tải ý tưởng về ngôn ngữ được nói bởi một địa điểm hoặc một nhóm người cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtiếng địa phương, phương ngôn

namespace
Ví dụ:
  • In the small town of Cloverdale, locals still speak with a distinct Southern dialect.

    Ở thị trấn nhỏ Cloverdale, người dân địa phương vẫn nói phương ngữ miền Nam đặc trưng.

  • As a linguistics student, I found it fascinating to hear the unique dialect in Appalachian communities during my fieldwork.

    Là một sinh viên ngành ngôn ngữ học, tôi thấy rất thú vị khi được nghe phương ngữ độc đáo của cộng đồng người Appalachia trong quá trình thực địa.

  • My grandparents grew up speaking the Appalachian dialect, but as they moved to the city, their accent slowly faded over time.

    Ông bà tôi lớn lên nói tiếng địa phương Appalachia, nhưng khi chuyển đến thành phố, giọng của họ dần mất đi theo thời gian.

  • The dialect in Scotland differs significantly from the dialect in Ireland, making it fascinating for linguists to study the differences and similarities.

    Phương ngữ ở Scotland khác đáng kể so với phương ngữ ở Ireland, khiến các nhà ngôn ngữ học rất hứng thú khi nghiên cứu sự khác biệt và điểm tương đồng.

  • The New York City dialect has evolved over generations, with slang and dialects added from various immigrant communities.

    Phương ngữ của thành phố New York đã phát triển qua nhiều thế hệ, với tiếng lóng và phương ngữ được thêm vào từ nhiều cộng đồng người nhập cư khác nhau.

  • Learning a new dialect can be challenging, especially if it's vastly different from your native dialect.

    Học một phương ngữ mới có thể là một thách thức, đặc biệt là nếu nó khác xa với phương ngữ mẹ đẻ của bạn.

  • In many African countries, dialects vary widely, making communication between neighboring communities difficult at times.

    Ở nhiều quốc gia châu Phi, phương ngữ rất đa dạng, đôi khi gây khó khăn cho việc giao tiếp giữa các cộng đồng lân cận.

  • During my travels, I tried to blend in with the local population by attempting to speak their dialect, despite my limited proficiency.

    Trong suốt chuyến đi, tôi đã cố gắng hòa nhập với người dân địa phương bằng cách nói phương ngữ của họ, mặc dù khả năng nói của tôi có hạn.

  • While dialects can create communication barriers, they also serve as a source of pride for the local communities who embrace and celebrate them.

    Trong khi phương ngữ có thể tạo ra rào cản giao tiếp, chúng cũng là niềm tự hào của cộng đồng địa phương, những người chấp nhận và tôn vinh chúng.

  • As the world becomes increasingly interconnected, dialects continue to evolve and merge in unique and fascinating ways.

    Khi thế giới ngày càng kết nối chặt chẽ hơn, các phương ngữ tiếp tục phát triển và hòa trộn theo những cách độc đáo và hấp dẫn.