Định nghĩa của từ incoherently

incoherentlyadverb

không mạch lạc

/ˌɪnkəʊˈhɪərəntli//ˌɪnkəʊˈhɪrəntli/

"Incoherently" bắt nguồn từ tiếng Latin "cohaerere", có nghĩa là "dính chặt với nhau". Tiền tố "in-" phủ định điều này, tạo ra "incohaerere", biểu thị sự thiếu gắn kết hoặc kết nối. Theo thời gian, "incohaerere" đã phát triển thành "incoherent" trong tiếng Anh, mô tả điều gì đó thiếu logic hoặc thiếu rõ ràng. Thêm hậu tố "-ly" sẽ biến thành "incoherently," biểu thị cách nói hoặc hành động không có sự gắn kết.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningrời rạc, không mạch lạc

namespace

in a way that is not clear or easy to understand, often because of emotion

theo một cách không rõ ràng hoặc dễ hiểu, thường là do cảm xúc

Ví dụ:
  • She was babbling incoherently.

    Cô ấy đang lảm nhảm một cách không mạch lạc.

  • During the meeting, the CEO's remarks were delivered incoherently, making it difficult for the employees to understand his ideas.

    Trong cuộc họp, phát biểu của CEO được đưa ra không mạch lạc, khiến nhân viên khó hiểu được ý tưởng của ông.

  • After a long night of partying, the friend stumbled back into his dorm room, slurring his words incoherently.

    Sau một đêm tiệc tùng dài, người bạn loạng choạng trở về phòng ký túc xá, nói năng lắp bắp không mạch lạc.

  • The patient's speech was so incoherent that the doctor had to administer a series of tests to determine if she had suffered a stroke.

    Lời nói của bệnh nhân không mạch lạc đến mức bác sĩ phải tiến hành một loạt xét nghiệm để xác định xem cô ấy có bị đột quỵ hay không.

  • The suspect's confession was riddled with inconsistencies and incoherencies, making it hard for the detective to believe his story.

    Lời thú tội của nghi phạm đầy rẫy những mâu thuẫn và bất hợp lý, khiến cho thám tử khó có thể tin vào câu chuyện của anh ta.

Từ, cụm từ liên quan

in a way that is not logical or well organized

theo cách không hợp lý hoặc được tổ chức tốt

Ví dụ:
  • Some half-baked ideas have been thrown incoherently together.

    Một số ý tưởng nửa vời đã được sắp xếp một cách không mạch lạc với nhau.

Từ, cụm từ liên quan