phó từ
ngắn gọn, cô đọng, súc tích
một cách ngắn gọn
/səkˈsɪŋktli//səkˈsɪŋktli/Từ "succinctly" có nguồn gốc từ tiếng Latin và tiếng Pháp. Từ tiếng Latin "succinctus" có nghĩa là "thắt lưng" hoặc "gắn kết lại", và được dùng để mô tả thứ gì đó được quấn chặt hoặc buộc chặt. Vào thế kỷ 15, tiếng Pháp đã mượn từ tiếng Latin và chuyển thể thành "succinct", có nghĩa là "brief" hoặc "súc tích". Vào thế kỷ 17, tiếng Anh đã tiếp thu từ tiếng Pháp và thêm hậu tố "-ly" để tạo thành "succinctly," có nghĩa là "một cách súc tích hoặc ngắn gọn". Vì vậy, khi ai đó giao tiếp một cách ngắn gọn, họ đang sử dụng ngôn ngữ rõ ràng và trực tiếp để truyền tải thông điệp của mình mà không cần giải thích thêm hoặc phức tạp không cần thiết.
phó từ
ngắn gọn, cô đọng, súc tích
Diễn giả trình bày lập luận của mình một cách ngắn gọn, rõ ràng và thuyết phục.
Báo cáo thường niên của công ty được viết ngắn gọn, dễ đọc và dễ hiểu.
Bài phát biểu của chính trị gia rất ngắn gọn, đề cập đến tất cả những điểm quan trọng mà không cần dùng đến những lời lẽ không cần thiết.
Sách hướng dẫn cung cấp hướng dẫn ngắn gọn, giúp du khách dễ dàng tìm đường.
Kết luận của báo cáo được tóm tắt ngắn gọn trong một vài điểm chính, làm cho báo cáo trở nên rõ ràng và súc tích.
Tác giả đã giải thích một cách ngắn gọn khái niệm khoa học phức tạp bằng những thuật ngữ đơn giản, giúp cho công chúng dễ hiểu.
Đề xuất kinh doanh ngắn gọn và đúng trọng tâm, tạo cơ sở thuyết phục để được chấp thuận.
Bản ghi nhớ qua email rất ngắn gọn, tránh dùng thuật ngữ chuyên ngành và cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết.
Bài thuyết trình của nhóm đã trình bày một cách ngắn gọn giá trị của sản phẩm mà họ đề xuất.
Thông cáo báo chí được viết ngắn gọn, sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ và trích dẫn để truyền tải thông tin quan trọng tới các nhà báo.