Định nghĩa của từ persuasively

persuasivelyadverb

một cách thuyết phục

/pəˈsweɪsɪvli//pərˈsweɪsɪvli/

Từ "persuasively" có nguồn gốc rất thú vị. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "persuadere", có nghĩa là "thuyết phục" hoặc "làm cho người khác tin". Từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "per" có nghĩa là "through" và "suadere" có nghĩa là "khuyên bảo" hoặc "thuyết phục". Từ tiếng Latin "persuadere" cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh "persuade". Từ "persuasively" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15. Ban đầu, nó ám chỉ hành động thuyết phục ai đó thông qua lập luận hoặc lý lẽ. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm hành động thuyết phục ai đó thông qua các phương tiện khác, chẳng hạn như sự hấp dẫn về mặt cảm xúc hoặc sự lãnh đạo lôi cuốn. Ngày nay, "persuasively" được sử dụng để mô tả giao tiếp có hiệu quả trong việc thuyết phục hoặc gây ảnh hưởng đến người khác. Cho dù trong kinh doanh, chính trị hay cuộc sống hàng ngày, khả năng thuyết phục người khác một cách thuyết phục đều là một kỹ năng có giá trị.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningcó sức thuyết phục, khiến nghe theo

namespace
Ví dụ:
  • During the company's annual meeting, the CEO persuasively presented a detailed report on the financial success of the past year, citing impressive statistics and positive reviews from satisfied customers.

    Trong cuộc họp thường niên của công ty, CEO đã trình bày một cách thuyết phục báo cáo chi tiết về thành công tài chính của năm qua, trích dẫn những số liệu thống kê ấn tượng và đánh giá tích cực từ khách hàng hài lòng.

  • The lawyer persuasively argued that the evidence presented by the prosecution was circumstantial and did not prove beyond a reasonable doubt that his client was guilty.

    Luật sư lập luận một cách thuyết phục rằng bằng chứng mà bên công tố đưa ra chỉ là tình tiết và không chứng minh được ngoài mọi nghi ngờ hợp lý rằng thân chủ của ông có tội.

  • The activist persuasively spoke at a rally, urging the crowd to take action on environmental issues and encouraging them to write to their local representatives and demand change.

    Nhà hoạt động này đã có bài phát biểu thuyết phục tại một cuộc biểu tình, kêu gọi đám đông hành động về các vấn đề môi trường và khuyến khích họ viết thư cho đại diện địa phương và yêu cầu thay đổi.

  • The sales executive persuasively demonstrated the many features and benefits of the company's new product, showing the potential customers why it would be a wise investment for their businesses.

    Giám đốc bán hàng đã thuyết phục bằng cách trình bày nhiều tính năng và lợi ích của sản phẩm mới của công ty, cho khách hàng tiềm năng thấy tại sao đây là khoản đầu tư khôn ngoan cho doanh nghiệp của họ.

  • The student persuasively argued his position during the debate, using concrete examples and solid evidence to support his arguments and convince the judges of his point of view.

    Trong cuộc tranh luận, sinh viên đã đưa ra lập luận thuyết phục bằng cách sử dụng các ví dụ cụ thể và bằng chứng vững chắc để hỗ trợ cho lập luận của mình và thuyết phục ban giám khảo về quan điểm của mình.

  • The astronomer persuasively presented the latest findings in her field, explaining complex concepts in clear and concise language and using visual aids to enhance her presentation.

    Nhà thiên văn học đã trình bày một cách thuyết phục những phát hiện mới nhất trong lĩnh vực của mình, giải thích các khái niệm phức tạp bằng ngôn ngữ rõ ràng và súc tích, đồng thời sử dụng các phương tiện trực quan để làm tăng thêm sức thuyết trình.

  • The politician persuasively explained his policy proposals during the debate, addressing the concerns of his opponents and presenting a compelling case for why his ideas would benefit the community.

    Trong cuộc tranh luận, chính trị gia này đã giải thích một cách thuyết phục các đề xuất chính sách của mình, giải quyết mối quan ngại của đối thủ và đưa ra lý lẽ thuyết phục về lý do tại sao ý tưởng của ông sẽ có lợi cho cộng đồng.

  • The artist persuasively defended the value of her work to the art critic, explaining the inspiration behind her pieces and the unique perspective she brings to her medium.

    Nghệ sĩ đã thuyết phục nhà phê bình nghệ thuật bảo vệ giá trị tác phẩm của mình, giải thích nguồn cảm hứng đằng sau các tác phẩm và góc nhìn độc đáo mà cô mang đến cho tác phẩm của mình.

  • The chef persuasively presented his menu to the food critic, confidently describing the quality and freshness of the ingredients and the complexity of the flavors in his dishes.

    Đầu bếp đã thuyết phục trình bày thực đơn của mình với nhà phê bình ẩm thực, tự tin mô tả chất lượng và độ tươi của các nguyên liệu cũng như sự phức tạp của hương vị trong các món ăn.

  • The teacher persuasively argued for the adoption of a new teaching method, presenting empirical evidence and the success of similar approaches in other schools, and encouraging her colleagues to embrace the change for the benefit of their students.

    Giáo viên đã lập luận một cách thuyết phục về việc áp dụng phương pháp giảng dạy mới, đưa ra bằng chứng thực nghiệm và sự thành công của các phương pháp tương tự ở các trường khác, đồng thời khuyến khích các đồng nghiệp chấp nhận sự thay đổi vì lợi ích của học sinh.