Định nghĩa của từ articulately

articulatelyadverb

một cách rõ ràng

/ɑːˈtɪkjələtli//ɑːrˈtɪkjələtli/

Từ "articulately" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "articulus", nghĩa là "joint" hoặc "khớp nối", và "-ate", hậu tố tạo thành tính từ. Vào thế kỷ 15, từ "articulate" xuất hiện, nghĩa là "nối kết hoặc kết nối" hoặc "diễn đạt liên tục". Từ này được dùng để mô tả khả năng nói rõ ràng và mạch lạc. Theo thời gian, tính từ "articulately" đã phát triển, nghĩa là "theo cách rõ ràng và mạch lạc" hoặc "với sự hùng biện tuyệt vời". Từ này nhấn mạnh ý tưởng thể hiện bản thân một cách chính xác và rõ ràng, cả trong lời nói và văn bản. Trong suốt chiều dài lịch sử, từ này đã được dùng để mô tả những từ ngữ được nói khéo léo, những lập luận sâu sắc và những câu được xây dựng tốt. Ngày nay, "articulately" thường được dùng để khen ngợi những cá nhân truyền đạt suy nghĩ của mình một cách mạch lạc và chính xác.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningrõ ràng, rành mạch

namespace
Ví dụ:
  • The speaker articulately presented her argument with clarity and eloquence, leaving the audience in awe.

    Diễn giả đã trình bày lập luận của mình một cách rõ ràng và hùng hồn, khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • Despite being a novice public speaker, the presenter's articulate delivery kept the audience engaged throughout the lecture.

    Mặc dù là người mới thuyết trình trước công chúng, cách truyền đạt rõ ràng của người thuyết trình đã thu hút được sự chú ý của khán giả trong suốt bài giảng.

  • The politician's articulate manner of speaking enabled her to persuasively convey her message to the audience.

    Cách nói chuyện lưu loát của chính trị gia này giúp bà truyền tải thông điệp của mình một cách thuyết phục đến khán giả.

  • The debater's articulate use of language and evidence earned him the respect of the opposing team.

    Việc sử dụng ngôn ngữ và bằng chứng một cách rõ ràng của người tranh luận đã giúp anh nhận được sự tôn trọng từ phía đối phương.

  • In spite of his shyness, the student's articulate response to the teacher's question revealed his deep understanding of the topic.

    Bất chấp sự nhút nhát, câu trả lời mạch lạc của cậu học sinh trước câu hỏi của giáo viên đã cho thấy sự hiểu biết sâu sắc của cậu về chủ đề này.

  • The experienced journalist articulated the complex political situation in a way that was easy for the average person to comprehend.

    Nhà báo giàu kinh nghiệm đã diễn đạt tình hình chính trị phức tạp theo cách mà người bình thường có thể dễ dàng hiểu được.

  • The seasoned executive's articulate command of the subject matter instilled confidence in his team during the meeting.

    Sự chỉ huy rõ ràng của vị giám đốc điều hành dày dạn kinh nghiệm về vấn đề này đã tạo nên sự tự tin cho nhóm của ông trong suốt cuộc họp.

  • The historian's vivid and articulate description of the ancient civilization transported the readers to a different era.

    Sự mô tả sống động và rõ ràng của nhà sử học về nền văn minh cổ đại đã đưa người đọc đến một thời đại khác.

  • The gifted storyteller's articulate recounting of the family's history kept the audience riveted for hours.

    Lời kể lại tường tận về lịch sử gia đình của người kể chuyện tài năng đã khiến khán giả chú ý trong nhiều giờ.

  • The skilled moderator's articulate handling of the panel discussion prevented it from devolving into an unruly debate.

    Người điều phối khéo léo đã xử lý cuộc thảo luận của hội đồng một cách khéo léo, ngăn không cho cuộc thảo luận trở thành một cuộc tranh luận mất kiểm soát.