Định nghĩa của từ fluently

fluentlyadverb

Thành thạo

/ˈfluːəntli//ˈfluːəntli/

"Fluently" bắt nguồn từ tiếng Latin "fluens", có nghĩa là "chảy". Từ này chịu ảnh hưởng thêm từ tiếng Pháp "fluent", cũng có nghĩa là "flowing" hoặc "mượt mà". Mối liên hệ giữa dòng nước chảy và lời nói mượt mà là rõ ràng, vì cả hai đều gợi ý một chuyển động dễ dàng, không bị cản trở. Sự liên kết này dẫn đến sự phát triển của "fluently" để mô tả khả năng nói hoặc viết dễ dàng và trôi chảy, không do dự hoặc vấp váp.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningtrôi chảy; lưu loát

typephó từ

meaningtrôi chảy; lưu loát

namespace

if you speak a language or read fluently, you speak or read easily and well

nếu bạn nói một ngôn ngữ hoặc đọc trôi chảy, bạn nói hoặc đọc dễ dàng và tốt

Ví dụ:
  • She speaks German fluently.

    Cô ấy nói tiếng Đức trôi chảy.

  • a child just beginning to read fluently

    một đứa trẻ mới bắt đầu đọc trôi chảy

in a way that is smooth and shows skill

một cách mượt mà và thể hiện kỹ năng