Định nghĩa của từ seamlessly

seamlesslyadverb

liền mạch

/ˈsiːmləsli//ˈsiːmləsli/

Từ "seamlessly" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "seam" có nghĩa là "joint" hoặc "connection" và "less" có nghĩa là "without" hoặc "không có". Ban đầu, từ "seamless" được dùng để mô tả thứ gì đó không có mối nối hoặc đường may, như một mảnh vải hoặc một ống không có mối nối. Vào thế kỷ 18, từ này có thêm một nghĩa thứ cấp, mô tả thứ gì đó được thực hiện hoặc diễn ra một cách trôi chảy và không bị gián đoạn, giống như một mảnh vải liền mạch. Nghĩa này của từ này đã phát triển để được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm công nghệ, kinh doanh và trò chuyện hàng ngày. Ngày nay, "seamlessly" thường được dùng để mô tả một quy trình hoặc hệ thống hoạt động hiệu quả và không gặp trục trặc, chẳng hạn như nền tảng công nghệ tích hợp liền mạch hoặc một nhóm làm việc cùng nhau một cách liền mạch.

namespace
Ví dụ:
  • The new software program integrated seamlessly into our existing system, causing minimal disruption to our daily operations.

    Chương trình phần mềm mới được tích hợp liền mạch vào hệ thống hiện tại của chúng tôi, hạn chế tối đa sự gián đoạn trong hoạt động hàng ngày của chúng tôi.

  • The musician's live performance seamlessly blended intense moments of energy with periods of subtle, tranquil melodies.

    Buổi biểu diễn trực tiếp của nhạc sĩ kết hợp nhuần nhuyễn những khoảnh khắc tràn đầy năng lượng với giai điệu nhẹ nhàng, êm dịu.

  • The doctors were able to seamlessly transfer the patient's medical records between their two offices, allowing for easier communication and coordination of care.

    Các bác sĩ có thể chuyển hồ sơ bệnh án của bệnh nhân giữa hai phòng khám một cách liền mạch, giúp việc giao tiếp và phối hợp chăm sóc dễ dàng hơn.

  • The athlete's form during the sprint seamlessly transitioned from acceleration to top speed.

    Tư thế của vận động viên trong khi chạy nước rút chuyển đổi liền mạch từ tăng tốc sang tốc độ tối đa.

  • The photographer's transitions between subjects and compositions were seamless, creating a fluid and cohesive visual experience.

    Sự chuyển đổi giữa chủ thể và bố cục của nhiếp ảnh gia diễn ra liền mạch, tạo nên trải nghiệm hình ảnh mượt mà và gắn kết.

  • The chef's techniques seamlessly melded classic and modern flavors and presentation styles.

    Kỹ thuật của đầu bếp kết hợp nhuần nhuyễn hương vị và phong cách trình bày cổ điển và hiện đại.

  • The car's automatic transmission seamlessly shifted gears, providing a smooth and uninterrupted driving experience.

    Hộp số tự động của xe chuyển số mượt mà, mang lại trải nghiệm lái xe êm ái và không bị gián đoạn.

  • The actors' delivery of the lines were seamless, making it difficult to distinguish any moments of intentional or unintentional improvisation.

    Diễn xuất của các diễn viên rất liền mạch, khiến người xem khó có thể phân biệt được khoảnh khắc ngẫu hứng cố ý hay vô ý.

  • The wireless headphones paired seamlessly with the user's device, allowing for complete freedom of movement and untethered listening.

    Tai nghe không dây được ghép nối liền mạch với thiết bị của người dùng, cho phép người dùng hoàn toàn tự do di chuyển và nghe nhạc không cần dây nối.

  • The airline's customer service representatives seamlessly addressed passenger concerns, resulting in high levels of customer satisfaction.

    Đội ngũ dịch vụ khách hàng của hãng hàng không đã giải quyết thỏa đáng những mối quan tâm của hành khách, mang lại mức độ hài lòng cao cho khách hàng.