Định nghĩa của từ chromosomal

chromosomaladjective

nhiễm sắc thể

/ˌkrəʊməˈsəʊməl//ˌkrəʊməˈsəʊməl/

Từ "chromosomal" có nguồn gốc từ các từ tiếng Hy Lạp "chroma", nghĩa là màu sắc và "soma", nghĩa là cơ thể. Vào đầu thế kỷ 19, các nhà khoa học bắt đầu nghiên cứu các cấu trúc nhỏ bên trong tế bào được gọi là nhiễm sắc thể, ban đầu được cho là các thể màu do chúng nhuộm màu khi soi kính hiển vi. Thuật ngữ "chromosomal" lần đầu tiên được nhà sinh vật học người Đức Hugo von Mohl giới thiệu vào năm 1846 và theo nghĩa đen, nó có nghĩa là "liên quan đến sắc độ" hoặc "thể màu". Theo thời gian, khi các nhà khoa học tìm hiểu thêm về nhiễm sắc thể và vai trò của chúng trong di truyền, thuật ngữ này đã gắn liền với việc nghiên cứu các cấu trúc này và các biến thể của chúng. Ngày nay, "chromosomal" dùng để chỉ bất kỳ đặc điểm hoặc hiện tượng nào liên quan đến nhiễm sắc thể, bao gồm các rối loạn nhiễm sắc thể, đột biến nhiễm sắc thể và các biến thể nhiễm sắc thể. Từ này có tác động sâu sắc đến sự hiểu biết của chúng ta về di truyền học và dẫn đến những tiến bộ đáng kể trong các lĩnh vực như y học và công nghệ sinh học.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem chromosome

namespace
Ví dụ:
  • The genetic disorder Down syndrome is caused by an extra chromosome in some cells, resulting in 47 chromosomes instead of the usual 46.

    Rối loạn di truyền hội chứng Down là do có thêm một nhiễm sắc thể ở một số tế bào, dẫn đến có 47 nhiễm sắc thể thay vì 46 nhiễm sắc thể thông thường.

  • Chromosomal abnormalities, such as deletions, duplications, and inversions, can lead to birth defects and inheritable disorders like cystic fibrosis and sickle cell anemia.

    Những bất thường về nhiễm sắc thể, chẳng hạn như mất đoạn, nhân đôi và đảo đoạn, có thể dẫn đến dị tật bẩm sinh và các rối loạn di truyền như xơ nang và thiếu máu hồng cầu hình liềm.

  • In cancer cells, chromosomal rearrangements and mutations can trigger cell growth and division, leading to the formation of tumors.

    Trong tế bào ung thư, sự sắp xếp lại nhiễm sắc thể và đột biến có thể kích hoạt sự phát triển và phân chia tế bào, dẫn đến hình thành khối u.

  • Chromosomal mapping techniques allow scientists to study the structure and function of individual genes, as well as how they interact with neighboring genes on the same chromosome.

    Kỹ thuật lập bản đồ nhiễm sắc thể cho phép các nhà khoa học nghiên cứu cấu trúc và chức năng của từng gen, cũng như cách chúng tương tác với các gen lân cận trên cùng một nhiễm sắc thể.

  • The process of meiosis, which is required for sexual reproduction in eukaryotic organisms like humans, involves chromosomal segregation and reduces the number of chromosomes in the egg and sperm cells by half.

    Quá trình giảm phân, cần thiết cho sinh sản hữu tính ở các sinh vật nhân chuẩn như con người, liên quan đến sự phân ly nhiễm sắc thể và làm giảm một nửa số lượng nhiễm sắc thể trong tế bào trứng và tinh trùng.

  • The XY chromosome pair determines an individual's sex, with males having a Y chromosome and females having two X chromosomes.

    Cặp nhiễm sắc thể XY quyết định giới tính của một cá thể, trong đó nam giới có một nhiễm sắc thể Y và nữ giới có hai nhiễm sắc thể X.

  • Chromosomal mutations, such as translocations and inversions, can lead to genetic diseases like leukemia and certain forms of intellectual disability.

    Đột biến nhiễm sắc thể, chẳng hạn như chuyển đoạn và đảo đoạn, có thể dẫn đến các bệnh di truyền như bệnh bạch cầu và một số dạng khuyết tật trí tuệ.

  • Chromosome 21 is the smallest chromosome in humans, containing only around 250 genes compared to the thousands found on larger chromosomes like chromosome 1.

    Nhiễm sắc thể 21 là nhiễm sắc thể nhỏ nhất ở người, chỉ chứa khoảng 250 gen so với hàng nghìn gen được tìm thấy trên các nhiễm sắc thể lớn hơn như nhiễm sắc thể 1.

  • Chromosomal territories, which are specific areas within the cell nucleus, are thought to play a role in the regulation of gene expression and the organization of chromosomal structures.

    Vùng nhiễm sắc thể, là những khu vực cụ thể bên trong nhân tế bào, được cho là đóng vai trò trong việc điều hòa biểu hiện gen và tổ chức cấu trúc nhiễm sắc thể.

  • In forensic science, chromosomal fingerprinting techniques are used to identify individuals based on the unique patterns of their DNA, which are inherited from their parents and are carried in the chromosomes.

    Trong khoa học pháp y, các kỹ thuật lấy dấu vân tay nhiễm sắc thể được sử dụng để nhận dạng cá nhân dựa trên các mẫu DNA độc đáo của họ, được thừa hưởng từ cha mẹ và có trong nhiễm sắc thể.