Định nghĩa của từ genetics

geneticsnoun

di truyền học

/dʒəˈnetɪks//dʒəˈnetɪks/

Từ "genetics" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp. Từ "genos" có nghĩa là "birth" hoặc "origin", và hậu tố "-ics" là cách phổ biến để tạo thành tên khoa học. Năm 1865, thuật ngữ "genetics" lần đầu tiên được đặt ra bởi nhà sinh vật học và nhà sinh học tiến hóa người Đức Gregor Johann Mendel, người thường được gọi là "Cha đẻ của Di truyền học". Mendel là người đầu tiên mô tả các định luật cơ bản của di truyền, bao gồm các định luật phân ly và phân ly độc lập, sử dụng cây đậu để tiến hành các thí nghiệm của mình. Ông đã sử dụng thuật ngữ "Vererbung" (có nghĩa là "heredity") để mô tả nghiên cứu về di truyền, nhưng sau đó, thuật ngữ "genetics" đã được sử dụng để mô tả lĩnh vực nghiên cứu về di truyền và khoa học về gen. Ngày nay, di truyền học là một lĩnh vực được công nhận rộng rãi, chuyên nghiên cứu về gen, biến thể di truyền và ảnh hưởng của chúng đến các đặc điểm và tính trạng của sinh vật.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều dùng như số ít

meaningdi truyền học

typeDefault

meaningdi truyền học

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's genetic predisposition for diabetes has prompted her to make significant lifestyle changes to manage the condition.

    Yếu tố di truyền khiến Sarah mắc bệnh tiểu đường đã thúc đẩy cô phải thay đổi đáng kể lối sống để kiểm soát tình trạng bệnh.

  • The study examined the genetics behind mental health disorders, in order to better understand how they are inherited.

    Nghiên cứu này xem xét yếu tố di truyền đằng sau các rối loạn sức khỏe tâm thần, nhằm hiểu rõ hơn về cách chúng được di truyền.

  • Many cancers are the result of genetic mutations that cause uncontrolled cell growth.

    Nhiều loại ung thư là kết quả của đột biến gen gây ra sự phát triển tế bào không kiểm soát.

  • The genetics of haemophilia, a bleeding disorder, are complex and research is ongoing to develop new treatments.

    Di truyền của bệnh máu khó đông, một chứng rối loạn chảy máu, rất phức tạp và các nghiên cứu vẫn đang được tiến hành để phát triển phương pháp điều trị mới.

  • The birth of identical twins is a result of a single fertilized egg splitting into two, meaning they have identical genetic makeup.

    Sự ra đời của cặp song sinh giống hệt nhau là kết quả của việc một trứng được thụ tinh phân chia thành hai, nghĩa là chúng có cấu tạo di truyền giống hệt nhau.

  • Advances in genetic research are allowing for more personalized treatments for diseases, such as targeted cancer therapies.

    Những tiến bộ trong nghiên cứu di truyền đang cho phép áp dụng các phương pháp điều trị bệnh được cá nhân hóa hơn, chẳng hạn như liệu pháp điều trị ung thư có mục tiêu.

  • The combination of environmental factors and genetics can impact an individual's susceptibility to diseases or illnesses.

    Sự kết hợp của các yếu tố môi trường và di truyền có thể ảnh hưởng đến khả năng mắc bệnh của một cá nhân.

  • The genetics of hair color and texture are influenced by multiple genes working together.

    Yếu tố di truyền về màu sắc và kết cấu tóc chịu ảnh hưởng bởi nhiều gen hoạt động cùng nhau.

  • Ancestry DNA testing has become increasingly popular as a way to learn about one's genetic heritage and inherited traits.

    Xét nghiệm DNA tổ tiên ngày càng trở nên phổ biến như một cách để tìm hiểu về di sản di truyền và các đặc điểm di truyền của một người.

  • The discovery of the CRISPR-Cas gene editing tool is causing a major buzz in the scientific community, as it could lead to groundbreaking advances in genetic research and therapeutic treatments.

    Việc phát hiện ra công cụ chỉnh sửa gen CRISPR-Cas đang gây xôn xao trong cộng đồng khoa học vì nó có thể dẫn đến những tiến bộ đột phá trong nghiên cứu di truyền và phương pháp điều trị.