danh từ
sự thay đổi, sự biến đổi
sự điều động đổi lẫn nhau, sự hoán chuyển
(sinh vật học) đột biến
đột biến
/mjuːˈteɪʃn//mjuːˈteɪʃn/Từ "mutation" có nguồn gốc rất thú vị. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Latin "mutare", có nghĩa là "thay đổi". Trong sinh học, khái niệm đột biến có nguồn gốc từ Hy Lạp cổ đại, nơi Aristotle thảo luận về ý tưởng về những thay đổi tự phát ở các sinh vật sống. Tuy nhiên, sự hiểu biết khoa học hiện đại về đột biến như một sự thay đổi di truyền đã xuất hiện vào thế kỷ 19. Thuật ngữ "mutation" lần đầu tiên được nhà thực vật học người Pháp Jean-Baptiste Lamarck đặt ra vào năm 1809, người đã sử dụng nó để mô tả những thay đổi ở các loài thực vật. Sau đó, vào đầu thế kỷ 20, các nhà khoa học như Hugo de Vries và Thomas Hunt Morgan đã phát triển thêm khái niệm đột biến như một động lực của quá trình tiến hóa thông qua những thay đổi di truyền. Ngày nay, thuật ngữ "mutation" dùng để chỉ bất kỳ sự thay đổi nào trong DNA của một sinh vật, có thể xảy ra tự phát hoặc do các yếu tố môi trường, bức xạ hoặc tiếp xúc với hóa chất. Việc hiểu được các đột biến có ý nghĩa quan trọng đối với sự hiểu biết của chúng ta về sinh học tiến hóa, di truyền y học và công nghệ sinh học.
danh từ
sự thay đổi, sự biến đổi
sự điều động đổi lẫn nhau, sự hoán chuyển
(sinh vật học) đột biến
a process in which the genetic material of a person, a plant or an animal changes in structure when it is passed on to children, etc., causing different physical characteristics to develop; a change of this kind
quá trình trong đó vật liệu di truyền của con người, thực vật hoặc động vật thay đổi cấu trúc khi truyền sang con cái, v.v., làm phát triển các đặc điểm thể chất khác nhau; một sự thay đổi kiểu này
Những tế bào này đã bị ảnh hưởng bởi đột biến.
Bệnh xảy ra do đột biến gen.
Nhà khoa học đã phát hiện ra một đột biến hiếm gặp trong trình tự DNA của tế bào, có thể dẫn đến phương pháp điều trị mới cho các bệnh di truyền.
Đột biến gần đây trong cấu trúc protein đã gây ra sự suy giảm đáng kể hoạt động của enzyme.
Khi virus tiếp tục biến đổi, nó sẽ ngày càng kháng lại các phương pháp điều trị và vắc-xin truyền thống.
Vật chất di truyền đã bị đột biến.
Protein chứa đột biến.
Những tế bào này mang đột biến ảnh hưởng đến cơ chế phòng ngừa.
a change in the form or structure of something
một sự thay đổi trong hình thức hoặc cấu trúc của một cái gì đó
đột biến nguyên âm
Trong các ngôn ngữ Celtic như tiếng Wales, có một quá trình biến đổi ảnh hưởng đến âm đầu của một từ, tùy theo từ đứng trước nó.
sự biến đổi của chính trị sắc tộc thành chính trị dân tộc chủ nghĩa
Tiểu luận này xem xét sự biến đổi của chính trị sắc tộc thành chính trị dân tộc chủ nghĩa.