Định nghĩa của từ diagnosis

diagnosisnoun

chẩn đoán

/ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs//ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/

Từ "diagnosis" có nguồn gốc từ y học Hy Lạp cổ đại. Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "diak디오n (diachein)" có nghĩa là "phân biệt" hoặc "phân biệt", và "gnosis" (gnōsis) có nghĩa là "knowledge" hoặc "understanding". Trong bối cảnh y tế, chẩn đoán đề cập đến quá trình xác định sự hiện diện, bản chất và mức độ của một căn bệnh hoặc bệnh tật. Khái niệm này lần đầu tiên được giới thiệu bởi bác sĩ Hy Lạp cổ đại Hippocrates (460-370 TCN), người được coi là cha đẻ của y học phương Tây. Hippocrates đã sử dụng thuật ngữ "diagnosis" để mô tả quá trình phân biệt giữa các bệnh khác nhau và các triệu chứng của chúng. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm một loạt các chuyên khoa y tế và đã trở thành một phần thiết yếu của y học hiện đại. Ngày nay, chẩn đoán đóng vai trò quan trọng trong chăm sóc sức khỏe, giúp các chuyên gia y tế đưa ra phương pháp điều trị chính xác và hiệu quả.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều diagnoses

meaning(y học) phép chẩn đoán; sự chẩn đoán; lời chẩn đoán

meaning(sinh vật học) sự miêu tả đặc trưng

typeDefault

meaningsự chuẩn đoán, phát hiện sai (trong máy)

meaningautomatic d. sự chuẩn đoán tự động

namespace
Ví dụ:
  • The doctor delivered a diagnosis of high blood pressure to the patient during their routine checkup.

    Bác sĩ chẩn đoán bệnh nhân bị huyết áp cao trong lần khám sức khỏe định kỳ.

  • After running a battery of tests, the specialist announced a rather unexpected diagnosis of celiac disease.

    Sau khi tiến hành một loạt xét nghiệm, bác sĩ chuyên khoa đã đưa ra chẩn đoán khá bất ngờ là ông mắc bệnh celiac.

  • The diagnosis of cancer left the patient in a state of shock and disbelief.

    Việc chẩn đoán mắc bệnh ung thư khiến bệnh nhân rơi vào trạng thái sốc và không tin nổi.

  • The doctor confidently asserted that the patient's symptoms pointed to a diagnosis of food poisoning.

    Bác sĩ tự tin khẳng định rằng các triệu chứng của bệnh nhân chỉ ra chẩn đoán ngộ độc thực phẩm.

  • After careful consideration, the physician revealed that the patient's symptoms were consistent with a diagnosis of multiple sclerosis.

    Sau khi xem xét cẩn thận, bác sĩ tiết lộ rằng các triệu chứng của bệnh nhân phù hợp với chẩn đoán mắc bệnh đa xơ cứng.

  • The neurologist's diagnosis of epilepsy revealed a deeply hidden family history of the condition.

    Chẩn đoán động kinh của bác sĩ thần kinh đã tiết lộ tiền sử gia đình ẩn giấu sâu xa về căn bệnh này.

  • The psychiatrist delivered a diagnosis of bipolar disorder, providing a clear path to treatment and management.

    Bác sĩ tâm thần đã chẩn đoán bệnh nhân mắc chứng rối loạn lưỡng cực, đưa ra lộ trình điều trị và kiểm soát rõ ràng.

  • The radiologist's interpretation of the scan led to a devastating conclusion - a diagnosis of terminal lung cancer.

    Việc giải thích kết quả chụp X-quang đã đưa đến một kết luận đau lòng - chẩn đoán bệnh nhân bị ung thư phổi giai đoạn cuối.

  • The child's pediatrician announced a promising diagnosis of a rare but treatable form of leukemia.

    Bác sĩ nhi khoa của đứa trẻ đã thông báo chẩn đoán khả quan về một dạng bệnh bạch cầu hiếm gặp nhưng có thể điều trị được.

  • The dermatologist's diagnosis of psoriasis provided a wealth of knowledge and resources for managing the chronic condition.

    Chẩn đoán bệnh vẩy nến của bác sĩ da liễu đã cung cấp nhiều kiến ​​thức và nguồn lực để kiểm soát tình trạng bệnh mãn tính này.