Định nghĩa của từ genetic

geneticadjective

di truyền

/dʒəˈnetɪk//dʒəˈnetɪk/

Từ "genetic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp genos, có nghĩa là "kind" hoặc "chủng tộc", và hậu tố -ic, có nghĩa là "thuộc về". Vào đầu thế kỷ 20, các nhà nghiên cứu như Gregor Mendel và Thomas Hunt Morgan bắt đầu nghiên cứu các mô hình đặc điểm di truyền ở các sinh vật, dẫn đến việc phát hiện ra gen. Thuật ngữ "genetic" được đặt ra để mô tả các đơn vị di truyền cơ bản này và cách chúng được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Ngày nay, di truyền học bao gồm một lĩnh vực nghiên cứu rộng lớn trong sinh học, bao gồm nghiên cứu về đột biến gen, dự án bộ gen người và khả năng sử dụng liệu pháp di truyền để điều trị bệnh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) căn nguyên, (thuộc) nguồn gốc

meaning(thuộc) di truyền học

meaningphát sinh

examplegenetic classification: phép phân loại phát sinh

namespace
Ví dụ:
  • Studies have shown that certain forms of breast cancer have a strong genetic component, meaning that they are more likely to occur in women with a family history of the disease.

    Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng một số dạng ung thư vú có yếu tố di truyền mạnh, nghĩa là chúng có nhiều khả năng xảy ra ở những phụ nữ có tiền sử gia đình mắc bệnh này.

  • Recent advances in genetic testing have enabled doctors to identify individuals who are carriers of inherited mutations that increase their risk of developing certain diseases, such as cystic fibrosis or Huntington's disease.

    Những tiến bộ gần đây trong xét nghiệm di truyền đã giúp bác sĩ xác định những cá nhân mang đột biến di truyền làm tăng nguy cơ mắc một số bệnh nhất định, chẳng hạn như bệnh xơ nang hoặc bệnh Huntington.

  • Researchers are currently investigating the genetic basis of intelligence, in the hopes of identifying which genes contribute to individual differences in cognitive ability.

    Các nhà nghiên cứu hiện đang tìm hiểu cơ sở di truyền của trí thông minh, với hy vọng xác định được gen nào góp phần tạo nên sự khác biệt giữa các cá nhân về khả năng nhận thức.

  • It is well-established that some genetic disorders, such as sickle cell anemia or hemophilia, are inherited in a Mendelian pattern, meaning that they follow predictable rules of inheritance that were first described by Gregor Mendel.

    Người ta đã biết rằng một số rối loạn di truyền, chẳng hạn như bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm hoặc bệnh máu khó đông, được di truyền theo mô hình Mendel, nghĩa là chúng tuân theo các quy tắc di truyền có thể dự đoán được lần đầu tiên được Gregor Mendel mô tả.

  • One of the major challenges in the field of genetics is to understand how genetic variation affects traits that are not immediately obvious, such as personality, risk-taking, or social behavior.

    Một trong những thách thức lớn trong lĩnh vực di truyền học là tìm hiểu cách biến thể di truyền ảnh hưởng đến những đặc điểm không dễ nhận thấy ngay lập tức, chẳng hạn như tính cách, khả năng chấp nhận rủi ro hoặc hành vi xã hội.

  • The Human Genome Project, completed in 2003, was a landmark achievement in genetic research, as it provided a detailed map of the genetic material that makes up the human body.

    Dự án bộ gen người, hoàn thành năm 2003, là một thành tựu mang tính bước ngoặt trong nghiên cứu di truyền vì nó cung cấp bản đồ chi tiết về vật liệu di truyền tạo nên cơ thể con người.

  • The genetic differences between individuals can influence a wide range of physical and behavioral traits, from body size and disease susceptibility to cognitive skills and personality traits.

    Sự khác biệt về mặt di truyền giữa các cá nhân có thể ảnh hưởng đến nhiều đặc điểm thể chất và hành vi, từ kích thước cơ thể và khả năng mắc bệnh đến kỹ năng nhận thức và đặc điểm tính cách.

  • Some genetic mutations may have both positive and negative effects, depending on the genetic background of the individual. For example, a mutation that increases the risk of Alzheimer's disease may also confer a cognitive advantage in early adulthood.

    Một số đột biến gen có thể có cả tác động tích cực và tiêu cực, tùy thuộc vào nền tảng di truyền của từng cá nhân. Ví dụ, một đột biến làm tăng nguy cơ mắc bệnh Alzheimer cũng có thể mang lại lợi thế về nhận thức ở giai đoạn đầu tuổi trưởng thành.

  • In recent years, there has been growing interest in the role of non-coding regions of DNA, which do not directly encode proteins but may still have regulatory effects on gene expression.

    Trong những năm gần đây, người ta ngày càng quan tâm đến vai trò của các vùng DNA không mã hóa, không mã hóa trực tiếp protein nhưng vẫn có thể có tác dụng điều hòa biểu hiện gen.

  • The study of genetics has important implications for disease prevention and treatment, as it can help doctors to identify individuals who are at high risk of developing certain diseases, as well as to develop targeted therapies that are tailored to the specific genetic profile of the patient.

    Nghiên cứu về di truyền có ý nghĩa quan trọng đối với việc phòng ngừa và điều trị bệnh vì nó có thể giúp bác sĩ xác định những cá nhân có nguy cơ cao mắc một số bệnh nhất định, cũng như phát triển các liệu pháp nhắm mục tiêu phù hợp với hồ sơ di truyền cụ thể của bệnh nhân.