Định nghĩa của từ laboratory

laboratorynoun

phòng thí nghiệm

/ləˈbɒrət(ə)ri/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "laboratory" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "labor", có nghĩa là "work" hoặc "toil", và "tatorium", có nghĩa là "shed" hoặc "outhouse". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để mô tả một nơi mà những người thợ thủ công và nghệ nhân làm việc trên các nhiệm vụ hoặc dự án cụ thể. Vào cuối thế kỷ 16, ý nghĩa của từ này đã chuyển sang chỉ một không gian làm việc khoa học, nơi diễn ra các thí nghiệm và quan sát. Sự thay đổi ý nghĩa này được cho là do sự phát triển của nghiên cứu khoa học và nhu cầu về một không gian chuyên biệt để tiến hành các thí nghiệm này. Ngày nay, phòng thí nghiệm là một môi trường được kiểm soát, nơi các nhà khoa học tiến hành các thí nghiệm, phân tích dữ liệu và kiểm tra các lý thuyết. Thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm nhiều bối cảnh khác nhau, từ các cơ sở nghiên cứu y tế đến các phòng thí nghiệm vật lý và bao gồm nhiều thiết bị và kỹ thuật chuyên dụng khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningphòng thí nghiệm; phòng pha chế

meaningphương pháp học ngoại ngữ bằng máy ghi âm và phim ảnh

typeDefault

meaningphóng thí nghiệm, phòng thực nghiệm

meaningcomputing l. (máy tính) phòng thực nghiệm tính toán

namespace
Ví dụ:
  • The scientist conducted extensive experiments in her chemistry laboratory.

    Nhà khoa học đã tiến hành nhiều thí nghiệm sâu rộng trong phòng thí nghiệm hóa học của mình.

  • The biology laboratory was filled with test tubes, beakers, and microscopes.

    Phòng thí nghiệm sinh học chứa đầy ống nghiệm, cốc thủy tinh và kính hiển vi.

  • The physics laboratory had high-tech equipment for measuring energy and force.

    Phòng thí nghiệm vật lý có thiết bị công nghệ cao để đo năng lượng và lực.

  • The biotechnology laboratory was filled with cutting-edge technology for genetic research.

    Phòng thí nghiệm công nghệ sinh học được trang bị công nghệ tiên tiến phục vụ nghiên cứu di truyền.

  • The medical laboratory analyzed blood samples to diagnose diseases in patients.

    Phòng xét nghiệm y tế phân tích mẫu máu để chẩn đoán bệnh ở bệnh nhân.

  • The botany laboratory grew exotic plants for research on new medicinal uses.

    Phòng thí nghiệm thực vật học trồng các loại cây lạ để nghiên cứu về công dụng làm thuốc mới.

  • The psychology laboratory used specialized gear to measure human behavior and cognition.

    Phòng thí nghiệm tâm lý sử dụng thiết bị chuyên dụng để đo lường hành vi và nhận thức của con người.

  • The computer science laboratory was equipped with servers, networks, and software for cybersecurity research.

    Phòng thí nghiệm khoa học máy tính được trang bị máy chủ, mạng và phần mềm phục vụ nghiên cứu an ninh mạng.

  • The chemistry laboratory featured a high-vacuum equipment section for advanced materials research.

    Phòng thí nghiệm hóa học có khu vực thiết bị chân không cao để nghiên cứu vật liệu tiên tiến.

  • The geology laboratory had a geochemistry lab set up for analyzing rocks and minerals.

    Phòng thí nghiệm địa chất có một phòng thí nghiệm địa hóa học được thành lập để phân tích đá và khoáng chất.