Định nghĩa của từ aberration

aberrationnoun

sự sai lệch

/ˌæbəˈreɪʃn//ˌæbəˈreɪʃn/

Từ "aberration" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "aberrare" có nghĩa là "lang thang" hoặc "lạc khỏi con đường đúng đắn". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "ab-" (có nghĩa là "xa rời" hoặc "khác với") và "errare" (có nghĩa là "lang thang" hoặc "lầm đường"). Vào thế kỷ 15, từ tiếng Latin "aberrare" được mượn vào tiếng Anh trung đại thành "aberracioun", ám chỉ hành động đi chệch hướng hoặc đi chệch khỏi lộ trình bình thường hoặc dự kiến. Theo thời gian, cách viết đã được sửa đổi thành "aberration," và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm bất kỳ sự chệch hướng nào khỏi chuẩn mực, cho dù đó là hiện tượng vật lý, sự sa sút về mặt đạo đức hay sự lệch khỏi một tiêu chuẩn. Ngày nay, chúng ta sử dụng từ "aberration" để mô tả một loạt các sự chệch hướng khỏi những điều dự kiến ​​hoặc thông thường, từ các sự kiện thiên văn đến những bất thường về mặt tâm lý.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự lầm lạc; phút lầm lạc

meaningsự kém trí khôn, sự loạn trí

meaningsự khác thường

typeDefault

meaning(Tech) quang sai

namespace
Ví dụ:
  • The distorted image on the telescope screen was identified as a visual aberration caused by atmospheric turbulence.

    Hình ảnh méo mó trên màn hình kính thiên văn được xác định là hiện tượng quang sai thị giác do nhiễu loạn khí quyển.

  • The optometrist diagnosed the patient's vision problem as an optical aberration, which could be corrected with prescription lenses.

    Bác sĩ nhãn khoa chẩn đoán vấn đề về thị lực của bệnh nhân là do quang sai, có thể khắc phục bằng kính thuốc.

  • In a scientific experiment, the unexpected deviation from the predicted results was attributed to an experimental aberration.

    Trong một thí nghiệm khoa học, độ lệch không mong muốn so với kết quả dự đoán được cho là do một hiện tượng bất thường trong thí nghiệm.

  • The musician noticed an unusual noise in the audio recording, attributing it to an electronic aberration in the equipment.

    Nhạc sĩ nhận thấy tiếng ồn bất thường trong bản ghi âm, cho rằng đó là do lỗi điện tử trong thiết bị.

  • The author criticized the literary work, stating that the characters' actions deviated substantially from the norms of human behavior, creating an alarming narrative aberration.

    Tác giả chỉ trích tác phẩm văn học, nói rằng hành động của các nhân vật đã đi chệch đáng kể khỏi chuẩn mực ứng xử của con người, tạo ra sự sai lệch đáng báo động trong cách kể chuyện.

  • The psychiatrist identified a psychological aberration in the patient's behavior, requiring further evaluation and treatment.

    Bác sĩ tâm thần đã xác định được sự bất thường về mặt tâm lý trong hành vi của bệnh nhân, cần được đánh giá và điều trị thêm.

  • The engineer recognized a mechanical aberration in the machine, which hindered its efficiency and demanded repair.

    Người kỹ sư phát hiện ra một sai sót cơ học trong máy, làm giảm hiệu suất hoạt động và cần phải sửa chữa.

  • The criminal investigator pinpointed the inconsistency in the witness's testimony, suggesting an intentional fabrication or a memory lapse caused by an emotional aberration.

    Thanh tra hình sự đã chỉ ra sự mâu thuẫn trong lời khai của nhân chứng, cho rằng có sự bịa đặt cố ý hoặc mất trí nhớ do rối loạn cảm xúc.

  • The surgeon uncovered a medical aberration in the patient's health, necessitating an alternate medical approach.

    Bác sĩ phẫu thuật đã phát hiện ra sự bất thường về sức khỏe của bệnh nhân, đòi hỏi phải có phương pháp điều trị thay thế.

  • The physicist detected a physical aberration in the experiment's outcome, leading to further scrutiny and possible adjustments to the hypothesis.

    Nhà vật lý phát hiện ra một sai lệch vật lý trong kết quả thí nghiệm, dẫn đến việc xem xét kỹ lưỡng hơn và có thể điều chỉnh giả thuyết.