danh từ, số nhiều cherubim
(số nhiều cherubim) tiểu thiên sứ
cherubs đứa bé dễ thương, đứa trẻ ngây thơ
(nghệ thuật) (số nhiều cherubs) đứa bé có cánh
thiên thần
/ˈtʃerəb//ˈtʃerəb/Từ "cherub" bắt nguồn từ tiếng Hebrew kerūbīm, là số nhiều của kerūh, có nghĩa là "sinh vật có cánh". Trong Cựu Ước, những sinh vật có cánh này được miêu tả là người hầu cận ngai vàng của Chúa, xuất hiện với bốn khuôn mặt: khuôn mặt của một người đàn ông, một con bò, một con đại bàng và một con sư tử. Người Hy Lạp đã tiếp thu ý tưởng này từ người Do Thái, đặt tên cho những nhân vật có cánh này là Kuruoi, từ đó hình thành nên từ tiếng Latin "quadriga", có nghĩa là cỗ xe bốn ngựa. Trong truyền thống Cơ đốc giáo La tinh, các thiên thần tượng trưng cho các Thiên thần của Sự trong sạch và Ngây thơ, vì họ xuất hiện dưới dạng những cậu bé có đôi má phúng phính và đôi cánh trong nghệ thuật và văn học. Ngày nay, từ "cherub" thường được dùng để chỉ hình ảnh một đứa trẻ sơ sinh có đôi má phúng phính và đôi cánh, thường được miêu tả trong văn hóa đại chúng và nghệ thuật trang trí.
danh từ, số nhiều cherubim
(số nhiều cherubim) tiểu thiên sứ
cherubs đứa bé dễ thương, đứa trẻ ngây thơ
(nghệ thuật) (số nhiều cherubs) đứa bé có cánh
a type of angel, shown as a small, fat, usually male child with wings
một loại thiên thần, được thể hiện dưới dạng một đứa trẻ nhỏ, béo, thường là con trai có cánh
chạm khắc của Madonnas và cherubs
Từ, cụm từ liên quan
a pretty child; a child who behaves well
một đứa trẻ xinh đẹp; một đứa trẻ cư xử tốt
Tôi là một học sinh khá giỏi, không phải thiên thần nhưng cũng chẳng phải ác quỷ.