Định nghĩa của từ celestial

celestialadjective

thiên thể

/səˈlestiəl//səˈlestʃl/

Từ "celestial" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ "caelestis", có nghĩa là "heavenly" hoặc "liên quan đến bầu trời". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ danh từ "caelum", có nghĩa là "heaven" hoặc "bầu trời". Thuật ngữ tiếng Latin "caelestis" được sử dụng để mô tả những thứ liên quan đến bầu trời, chẳng hạn như các thiên thể, thiên thần hoặc các đấng thiêng liêng. Từ tiếng Anh "celestial" được mượn từ tiếng Latin vào thế kỷ 14. Nó biểu thị một thứ liên quan đến bầu trời, thiên đường hoặc không gian. Theo nghĩa rộng hơn, nó cũng có thể ám chỉ bất kỳ thứ gì được coi là thiêng liêng, tâm linh hoặc tuyệt đối. Ví dụ, âm nhạc thiên thể ám chỉ âm nhạc thiên đường hoặc có âm thanh thiêng liêng, trong khi các thiên thể bao gồm các ngôi sao, hành tinh và thiên hà. Trong suốt lịch sử của mình, từ "celestial" vẫn giữ nguyên hàm ý cao quý, cao thượng và thiêng liêng, gợi lên cảm giác ngạc nhiên và kính sợ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) trời

examplecelestial blue: xanh da trời

meaningcó tính chất như thiên đàng; như thiên đàng

examplecelestial happiness: hạnh phúc như ở thiên đàng, hạnh phúc tuyệt vời

typeDefault

meaning(thuộc) vũ trụ, trời

namespace
Ví dụ:
  • The shimmering stars in the celestial darkness created a mesmerizing sight.

    Những ngôi sao lấp lánh trên bầu trời đêm tạo nên một cảnh tượng mê hoặc.

  • The celestial bodies in our galaxy are a constant reminder of the vastness of the universe.

    Các thiên thể trong thiên hà của chúng ta là lời nhắc nhở liên tục về sự bao la của vũ trụ.

  • As the moon rose into the celestial expanse, its celestial glow bathed everything in a soft, ethereal light.

    Khi mặt trăng nhô lên giữa bầu trời, ánh sáng rực rỡ của nó bao trùm mọi vật trong thứ ánh sáng dịu nhẹ, thanh thoát.

  • The celestial harmony of the cosmos is a symphony that fills the night sky.

    Sự hòa hợp của vũ trụ là bản giao hưởng tràn ngập bầu trời đêm.

  • Gazing into the celestial depths of the universe, one cannot help but contemplate the mysteries of existence.

    Khi nhìn vào chiều sâu của vũ trụ, người ta không thể không suy ngẫm về những điều bí ẩn của sự tồn tại.

  • The crystal-clear nights in the mountains provide an ideal opportunity to witness the celestial splendor of the night sky.

    Những đêm trong vắt trên núi là cơ hội lý tưởng để chứng kiến ​​vẻ đẹp lộng lẫy của bầu trời đêm.

  • The celestial orchestra of the aurora borealis enchantingly danced across the wintery skies.

    Dàn nhạc thiên thể của cực quang nhảy múa một cách mê hoặc trên bầu trời mùa đông.

  • The celestial bodies of our solar system are tiny specks amidst the infinite vastness of space.

    Các thiên thể trong hệ mặt trời của chúng ta chỉ là những chấm nhỏ giữa không gian bao la vô tận.

  • The celestial light of the supermoon illuminated the surroundings with a surreal brilliance.

    Ánh sáng thiên thể của siêu trăng chiếu sáng cảnh vật xung quanh với vẻ rực rỡ siêu thực.

  • The celestial parade of shooting stars left a trail of celestial magic in their wake.

    Đoàn diễu hành sao băng trên bầu trời để lại dấu vết kỳ diệu của thiên thể phía sau.