Định nghĩa của từ seraph

seraphnoun

thiên thần

/ˈserəf//ˈserəf/

Từ "seraph" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Do Thái "seraphim," lần đầu tiên xuất hiện trong Sách Isaiah của Cựu Ước. Từ tiếng Do Thái "seraphim" có thể được chia thành hai phần: "seraph" có nghĩa là "một người đang cháy" hoặc "một người bốc lửa", và hậu tố tiếng Do Thái "-im" chỉ số nhiều. Trong Isaiah, thuật ngữ "seraphim" được sử dụng để mô tả các sinh vật trên trời phục vụ ngai vàng của Chúa trong đền thờ. Họ được mô tả là có sáu cánh, với hai cánh dùng để che mặt, hai cánh để che chân và hai cánh để bay. Khải tượng của Isaiah về các seraphim đóng vai trò là hình ảnh mạnh mẽ về sự thánh khiết và uy nghiêm của Chúa, người đang ngự giữa những sinh vật khiêm nhường và rực sáng. Trong những thế kỷ sau đó, những Seraphim được mô tả này đã trở thành một hình ảnh ẩn dụ được những người theo đạo Thiên chúa và Do Thái sử dụng để chỉ những sinh vật trên trời như được xác định trong Cựu Ước và Tân Ước. Chúng vẫn được nhắc đến trong nghi lễ Do Thái và các hình ảnh mô tả trong Do Thái giáo truyền thống, trong khi trong bối cảnh của Kitô giáo, Seraphim như Thánh Isaiah nhìn thấy đã được diễn giải trong nghệ thuật Kitô giáo, thần học và nhiều truyền thống tôn giáo khác nhau, bao gồm cả nghi lễ của Giáo hội Chính thống giáo Đông phương.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều seraphim

meaningngười nhà trời; thiên thân tối cao

meaninghuân chương hiệp sĩ (của Thuỵ điển)

namespace
Ví dụ:
  • The Bible describes seraphim as celestial beings with six wings, covered in burning coals, who praise and worship God continually.

    Kinh thánh mô tả các seraphim là những vị thần có sáu cánh, phủ đầy than hồng, luôn ca ngợi và thờ phượng Chúa.

  • In religious art, seraphim are often depicted surrounded by fiery trails, representing the intense love and devotion they feel towards the Almighty.

    Trong nghệ thuật tôn giáo, các seraphim thường được miêu tả có những vệt lửa bao quanh, tượng trưng cho tình yêu mãnh liệt và lòng tận tụy mà họ dành cho Đấng toàn năng.

  • According to the Book of Isaiah, the prophet saw the Lord seated on a throne, surrounded by seraphim who cried out, "Holy, holy, holy is the Lord Almighty."

    Theo Sách Isaiah, nhà tiên tri đã nhìn thấy Chúa ngồi trên ngai vàng, xung quanh là các seraphim và họ kêu lên: "Thánh, thánh, thánh là Chúa Toàn năng."

  • Some Christian traditions hold that the seraphim serve as messengers between God and humanity, delivering messages of love, mercy, and grace.

    Một số truyền thống Kitô giáo cho rằng các seraphim đóng vai trò là sứ giả giữa Chúa và nhân loại, truyền tải thông điệp về tình yêu, lòng thương xót và ân sủng.

  • The seraphic presence is said to be so powerful and awe-inspiring that it is often accompanied by blasts of wind, flashes of light, and rumblings of thunder.

    Sự hiện diện của thiên thần được cho là rất mạnh mẽ và đáng kinh ngạc đến nỗi thường đi kèm với tiếng gió, tia sáng và tiếng sấm rền.

  • Although not explicitly mentioned in the Bible, many Christians believe that the Seraphim are among the highest orders of angels, surpassed only by God and the Heavenly hosts.

    Mặc dù không được đề cập rõ ràng trong Kinh thánh, nhiều Kitô hữu tin rằng Seraphim là một trong những cấp bậc thiên thần cao nhất, chỉ đứng sau Chúa và các đạo quân trên Thiên đàng.

  • The seraphim's pure and intense devotion to God serves as an inspiration to Christians, who strive to reflect that same level of love and dedication in their own lives.

    Lòng sùng kính thuần khiết và mãnh liệt của các seraphim dành cho Chúa là nguồn cảm hứng cho những người theo đạo Thiên chúa, những người luôn cố gắng thể hiện tình yêu thương và sự tận tụy đó trong cuộc sống của chính mình.

  • As the New Testament says, "Love is patient, love is kind. It always protects, always trusts, always hopes, always perseveres." It's a love that the Seraphim embody and strive to manifest.

    Như Tân Ước đã nói, "Tình yêu thì kiên nhẫn, tình yêu thì nhân từ. Tình yêu luôn che chở, luôn tin tưởng, luôn hy vọng, luôn kiên trì." Đó là tình yêu mà các Seraphim thể hiện và cố gắng thể hiện.

  • The seraphim represent the grace, mercy, and power of God's love, and serve as a reminder that we, too, should embody those qualities in our own relationships with others.

    Các seraphim tượng trưng cho ân sủng, lòng thương xót và sức mạnh tình yêu của Chúa, và đóng vai trò như lời nhắc nhở rằng chúng ta cũng nên thể hiện những phẩm chất đó trong mối quan hệ của mình với người khác.

  • The seraphic presence is often felt in spiritual and meditative traditions, guiding people, especially in their affairs of love, toward embracing and reflecting the magnificence of God's love for all of humanity.

    Sự hiện diện của thiên thần thường được cảm nhận trong các truyền thống tâm linh và thiền định, hướng dẫn mọi người, đặc biệt là trong chuyện tình cảm, hướng tới việc đón nhận và phản ánh sự vĩ đại của tình yêu mà Chúa dành cho toàn thể nhân loại.