Định nghĩa của từ angelic

angelicadjective

thiên thần

/ænˈdʒelɪk//ænˈdʒelɪk/

Từ "angelic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại. Từ tiếng Hy Lạp ἄγγελος (angelos) có nghĩa là "messenger" hoặc "angel". Người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ động từ ἄγειν (agein), có nghĩa là "mang đến" hoặc "dẫn dắt". Trong tôn giáo Hy Lạp cổ đại, người ta tin rằng các thiên thần là sứ giả thiêng liêng được các vị thần phái đến để giao tiếp với con người. Từ tiếng Latin "angelicus" được mượn từ tiếng Hy Lạp và có nghĩa là "giống thiên thần" hoặc "thuộc hoặc liên quan đến thiên thần". Từ này sau đó được đưa vào nhiều ngôn ngữ châu Âu, bao gồm cả tiếng Anh trung đại, nơi nó phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "angelic". Trong tiếng Anh, "angelic" được dùng để mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó được đặc trưng bởi lòng tốt, vẻ đẹp hoặc tâm linh, thường ám chỉ đến những phẩm chất liên quan đến thiên thần.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) thiên thần; giống thiên thần; siêu nhân

namespace
Ví dụ:
  • The choir's voices soared, sounding angelic as they filled the church with the sweetness of hymns.

    Giọng hát của ca đoàn vang lên, nghe như thiên thần khi họ lấp đầy nhà thờ bằng sự ngọt ngào của những bài thánh ca.

  • The sun was setting, casting an angelic glow over the peaceful countryside, with golden rays of light spilling over the fields and farms.

    Mặt trời đang lặn, tỏa ánh sáng rực rỡ lên vùng nông thôn yên bình, với những tia sáng vàng tràn ngập khắp các cánh đồng và trang trại.

  • The newborn baby slept soundly, her features angelic in their innocence and purity.

    Đứa bé mới sinh ngủ rất say, nét mặt ngây thơ và trong sáng như thiên thần.

  • The serene face of the saintly elder exuded an aura of angelic serenity and calmness.

    Gương mặt thanh thản của vị trưởng lão thánh thiện tỏa ra hào quang thanh thản và bình tĩnh của thiên thần.

  • The ballerina moved gracefully across the stage, her movements angelic and ethereal.

    Nữ diễn viên ba lê di chuyển duyên dáng trên sân khấu, những chuyển động của cô nhẹ nhàng và thanh thoát.

  • The sacred message delivered by the priest carried an angelic quality, lulling the congregation into a sense of peace and contentment.

    Thông điệp thiêng liêng do vị linh mục truyền đạt mang theo phẩm chất của thiên thần, đưa giáo dân vào cảm giác bình yên và mãn nguyện.

  • The little girl's smiles and giggles radiated an angelic melody, enchanting those around her.

    Nụ cười và tiếng khúc khích của cô bé tỏa ra một giai điệu thiên thần, làm say đắm những người xung quanh.

  • The winter breeze carried an angelic scent, a pure aroma of snow and ice that soothed the senses.

    Làn gió mùa đông mang theo mùi hương thiên thần, hương thơm tinh khiết của tuyết và băng làm dịu các giác quan.

  • The musical composition played by the composer echoed an angelic melody, awakening the soul and inducing a sense of tranquility.

    Bản nhạc do nhạc sĩ chơi vang vọng giai điệu thiên thần, đánh thức tâm hồn và mang lại cảm giác bình yên.

  • The holy spirit brought an angelic peace to the opera singer, as her vocals rose above her lips, leaving everything hushed around.

    Thánh thần đã mang đến cho nữ ca sĩ opera sự bình yên như thiên thần khi giọng hát của cô vang lên trên môi, khiến mọi thứ xung quanh đều im bặt.