tính từ
(thuộc) thiên thần tối cao
thiên thần
/səˈræfɪk//səˈræfɪk/Từ "seraphic" bắt nguồn từ tiếng Do Thái "seraphim", được tìm thấy trong sách Isaiah (6:2-7). Trong tiếng Anh, từ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để chỉ một loại thiên thần ở cấp bậc cao nhất của thiên đàng, được biết đến với vẻ đẹp, sự trong sáng và thánh thiện. Các seraphim thường được miêu tả là những sinh vật sáu cánh rực lửa bay lơ lửng trên ngai vàng của Chúa. Vào thế kỷ 17, từ "seraphic" mang ý nghĩa tượng trưng hơn, ám chỉ bất cứ thứ gì đẹp đẽ, trong sáng hoặc cao cả một cách thiêng liêng. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả một thứ gì đó thanh thản, yên bình và được ban phước, thường mang hàm ý về tâm linh hoặc cảm hứng thiêng liêng.
tính từ
(thuộc) thiên thần tối cao
as beautiful, pure, etc. as an angel
đẹp, trong sáng, v.v. như một thiên thần
một đứa trẻ thiên thần/thiên nhiên
Dàn hợp xướng thiên thần trong nhà thờ cất lên giọng hát thánh thót, lấp đầy không gian bằng sự hòa hợp thiêng liêng.
Khuôn mặt cô tỏa ra vẻ rạng rỡ như thiên thần khi tắm mình trong hơi ấm của mặt trời.
Thái độ nhẹ nhàng của ông mang một phẩm chất của thiên thần, vừa nhẹ nhàng vừa bình tĩnh.
Tiếng chuông thiên thần vang vọng từ xa càng làm tăng thêm vẻ yên bình cho quang cảnh.
extremely happy
vô cùng hạnh phúc
một nụ cười thiên thần