Định nghĩa của từ chubby

chubbyadjective

mập mạp

/ˈtʃʌbi//ˈtʃʌbi/

Từ "chubby" có nguồn gốc từ thế kỷ 17. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "chube", có nghĩa là "fatty" hoặc "béo ú". Người ta cho rằng từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "cubus", có nghĩa là "cube" hoặc "khối", có thể ám chỉ hình dạng của một người tròn trịa hoặc mập mạp. Trong tiếng Anh trung đại, từ "chub" hoặc "chube" xuất hiện, thường được dùng để mô tả một thứ gì đó hoặc một người nào đó mũm mĩm hoặc đầy đặn. Theo thời gian, các tính từ "chubby" xuất hiện, đầu tiên được dùng để mô tả thức ăn (như thịt béo hoặc đầy đặn), sau đó cuối cùng mở rộng để mô tả những người có ngoại hình tròn trịa hoặc thừa cân. Ngày nay, "chubby" thường được dùng để mô tả một cách trìu mến một người có thân hình hơi tròn, thường không có hàm ý tiêu cực.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningmũm mĩm, mập mạp, phinh phính (má)

examplechubby hands: tay mũm mĩm

examplechubby cheeks: má phinh phính

namespace
Ví dụ:
  • She has always been a bit chubby, but her love for ice cream and cookies has made her considerably more so in recent years.

    Cô ấy luôn có phần mũm mĩm, nhưng tình yêu dành cho kem và bánh quy đã khiến cô ấy trở nên mũm mĩm hơn rất nhiều trong những năm gần đây.

  • The baby, once a skinny little bundle, has suddenly blossomed into a chubby-cheeked cherub.

    Đứa bé, vốn gầy gò, bỗng chốc đã trở thành một thiên thần có đôi má phúng phính.

  • The food critic was taken aback by the chubby waiter's knowledge of the menu.

    Nhà phê bình ẩm thực đã vô cùng kinh ngạc trước kiến ​​thức về thực đơn của anh bồi bàn mũm mĩm.

  • The novel's central character, a chubby man in his mid-forties, struggles with self-esteem issues stemming from his weight.

    Nhân vật chính của cuốn tiểu thuyết, một người đàn ông mũm mĩm ở độ tuổi bốn mươi, đang phải đấu tranh với vấn đề lòng tự trọng bắt nguồn từ cân nặng của mình.

  • My cousin, who used to be painfully skinny, has transformed into a chubby young woman since quitting her job and starting a baking blog.

    Em họ tôi, người từng rất gầy, đã trở thành một cô gái trẻ mũm mĩm kể từ khi nghỉ việc và bắt đầu viết blog về làm bánh.

  • The chubby child giggled as she jumped up and down in the playground.

    Đứa trẻ mũm mĩm cười khúc khích khi nhảy lên nhảy xuống trên sân chơi.

  • The chubby teenager reluctantly started working out, but still complains about feeling self-conscious at the gym.

    Cô thiếu nữ mũm mĩm miễn cưỡng bắt đầu tập luyện, nhưng vẫn phàn nàn về cảm giác tự ti khi ở phòng tập.

  • The celebrity, once a waif-like model, has gained quite a bit of weight and now proudly refers to himself as "chubby and happy."

    Người nổi tiếng này, trước đây là một người mẫu gầy gò, đã tăng khá nhiều cân và hiện tự hào gọi mình là "mũm mĩm và hạnh phúc".

  • The chubby teenager's metabolism seems to be much slower than her siblings' and she wonders why.

    Quá trình trao đổi chất của cô bé mũm mĩm này dường như chậm hơn nhiều so với anh chị em của mình và cô bé tự hỏi tại sao.

  • The chubby schoolboy's father insisted that he start eating smaller portions and more vegetables, to encourage a healthier lifestyle.

    Người cha của cậu học sinh mũm mĩm này đã khăng khăng bắt cậu phải ăn ít khẩu phần hơn và nhiều rau hơn để có lối sống lành mạnh hơn.