Định nghĩa của từ winged

wingedadjective

có cánh

/wɪŋd//wɪŋd/

Nguồn gốc của từ "winged" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hyng" hoặc "wāng", cả hai đều có nghĩa là "cánh". Những từ này bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu "penk-", có nghĩa là lông vũ hoặc cánh. Trong tiếng Anh cổ, từ này được dùng để mô tả các loài chim có cánh, cũng như những thứ có hình dạng giống như cánh, chẳng hạn như cánh của áo choàng của người cưỡi ngựa. Theo thời gian, khi nghĩa của từ này phát triển và có thêm các nghĩa khác, nó cũng bắt đầu được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ để mô tả những thứ có vẻ di chuyển nhanh hoặc duyên dáng, như ý tưởng hoặc cảm xúc. Từ tiếng Anh hiện đại "winged" vẫn giữ nguyên phần lớn ý nghĩa ban đầu, nhưng hiện nay nó được sử dụng phổ biến hơn để mô tả những thứ có cánh hoặc có vẻ như có cánh theo nghĩa bóng, như trong thành ngữ "winged words" để chỉ những ý tưởng hoặc thông điệp lan truyền nhanh chóng và rộng rãi. Tóm lại, từ "winged" có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh cổ "hyng" và "wāng", có nghĩa là "cánh", và có thể bắt nguồn từ gốc Ấn-Âu "penk-", biểu thị lông vũ hoặc cánh. Theo thời gian, từ này đã giữ nguyên và mở rộng ý nghĩa ban đầu của nó, kết hợp các nghĩa và ứng dụng mới thông qua phép ẩn dụ và ngôn ngữ tượng hình.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó cánh (chim)

meaningđược chắp cánh; nhanh

namespace

having wings

có cánh

Ví dụ:
  • winged insects

    côn trùng có cánh

Từ, cụm từ liên quan

having the number or type of wings mentioned

có số lượng hoặc loại cánh được đề cập

Ví dụ:
  • a long-winged bird

    một con chim có cánh dài

Từ, cụm từ liên quan

All matches