Định nghĩa của từ cheerleader

cheerleadernoun

người cổ vũ

/ˈtʃɪəliːdə(r)//ˈtʃɪrliːdər/

Thuật ngữ "cheerleader" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào cuối những năm 1800 và đầu những năm 1900. Ban đầu, nó ám chỉ một học sinh dẫn đầu nhóm cổ vũ để khuyến khích tinh thần của trường và ủng hộ các đội thể thao. Thuật ngữ "cheer" đã được sử dụng trước thời điểm này, vì đây là một hình thức giải trí phổ biến tại các cuộc tụ họp công cộng, hội chợ và rạp xiếc. Khái niệm để học sinh dẫn đầu nhóm cổ vũ cho các đội thể thao của trường mình xuất hiện như một cách để nâng cao tinh thần và tạo cảm giác cộng đồng giữa học sinh và người hâm mộ. Lần đầu tiên thuật ngữ "cheerleader" được ghi nhận là trong một bài báo được xuất bản trên tờ Wall Street Journal ngày 12 tháng 11 năm 1918, trong đó mô tả Manette Abbott, một sinh viên tại Đại học Minnesota, là một "nhóm cổ vũ". Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong những thập kỷ tiếp theo và được sử dụng phổ biến trong bối cảnh thể thao trung học và đại học. Theo thời gian, vai trò của đội cổ vũ đã phát triển bao gồm các điệu nhảy, pha nguy hiểm và nhào lộn, ngoài việc dẫn đầu đội cổ vũ. Đội cổ vũ cũng đã được công nhận là một môn thể thao cạnh tranh, với các giải vô địch quốc gia và các cuộc thi và thử sức có yêu cầu cao hơn, giống như thể dục dụng cụ; các đội cổ vũ thi đấu cho các đội toàn sao có thể luyện tập quanh năm, thường là tại các cơ sở đào tạo được gọi là phòng tập thể dục hoặc học viện cổ vũ. Sự phổ biến của đội cổ vũ, ở các nước phương Tây, do Hoa Kỳ thống trị, với các đội cổ vũ hiện có ở cấp độ thanh thiếu niên, trung học cơ sở, trung học phổ thông và đại học, cũng như trong các giải đấu cạnh tranh dành cho người lớn. Đội cổ vũ cũng có mặt ở nhiều quốc gia không phải phương Tây.

namespace

(especially in the US) one of the members of a group of young people (usually women) wearing special uniforms, who encourage the crowd to cheer for their team at a sports event

(đặc biệt là ở Hoa Kỳ) một trong những thành viên của một nhóm thanh niên (thường là phụ nữ) mặc đồng phục đặc biệt, khuyến khích đám đông cổ vũ cho đội của họ tại một sự kiện thể thao

a person who supports a particular politician, idea, or way of doing something

một người ủng hộ một chính trị gia, ý tưởng hoặc cách làm cụ thể nào đó

Ví dụ:
  • one of the leading cheerleaders for the President’s welfare policies

    một trong những người cổ vũ hàng đầu cho các chính sách phúc lợi của Tổng thống