tính từ
đồng dạng, cùng một kiểu, giống nhau
of uniform length: cùng một chiều dài như nhau
không thay đổi, không biến hoá, đều
to keep at a uniform temperature: giữ ở một nhiệt độ không đổi
uniform movement: chuyển động đều
danh từ
đồng phục; (quân) quân phục
of uniform length: cùng một chiều dài như nhau