Định nghĩa của từ cheer

cheerverb

reo hò

/tʃɪə(r)//tʃɪr/

Từ "cheer" có một hành trình hấp dẫn qua ngôn ngữ. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cēor", có nghĩa là "khuôn mặt", phát triển thành "chere" và sau đó là "cheer" vào khoảng thế kỷ 14. Ban đầu, "cheer" ám chỉ biểu cảm trên khuôn mặt của một người, phản ánh những cảm xúc như niềm vui và hạnh phúc. Theo thời gian, từ này mở rộng để bao hàm cảm giác vui vẻ và cuối cùng là bất kỳ loại động viên hoặc hỗ trợ nào. Vì vậy, lần tới khi bạn cổ vũ cho đội của mình, hãy nhớ rằng về cơ bản bạn đang thể hiện sự ủng hộ vui vẻ của mình, bắt nguồn từ chính cách chúng ta thể hiện cảm xúc của mình thông qua khuôn mặt.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự vui vẻ, sự khoái trá

meaningsự cổ vũ, sự khuyến khích

examplecheer up, boys!: vui vẻ lên, hăng hái lên nào các cậu!

meaningsự hoan hô; tiêng hoan hô

examplespeaker was cheered loudly: diễn giả được hoan hô nhiệt liệt

type ngoại động từ

meaninglàm vui mừng, làm phấn khởi; làm hớn hở ((cũng) cheer up)

meaning(: on) khích lệ, cổ vũ

examplecheer up, boys!: vui vẻ lên, hăng hái lên nào các cậu!

meaninghoan hô, tung hô

examplespeaker was cheered loudly: diễn giả được hoan hô nhiệt liệt

namespace

to shout loudly, in order to show support or praise for somebody, or to encourage them

hét to lên, để thể hiện sự ủng hộ hay khen ngợi ai đó, hoặc để khuyến khích họ

Ví dụ:
  • We all cheered as the team came on to the field.

    Tất cả chúng tôi đều reo hò khi đội bước vào sân.

  • Cheering crowds greeted their arrival.

    Đám đông cổ vũ chào đón sự xuất hiện của họ.

  • The fans cheered for their team.

    Người hâm mộ cổ vũ cho đội của mình.

  • The crowd cheered the president as he drove slowly by.

    Đám đông reo hò cổ vũ tổng thống khi ông lái xe chậm rãi đi ngang qua.

  • As the cheerful sun peeks over the horizon, the world is bathed in a cheerful orange glow.

    Khi mặt trời vui tươi nhô lên khỏi đường chân trời, thế giới ngập tràn trong ánh sáng cam tươi vui.

Ví dụ bổ sung:
  • The crowd cheered loudly as he came on stage.

    Đám đông reo hò ầm ĩ khi anh bước lên sân khấu.

  • The crowd cheered loudly as the goalkeeper made a brilliant save.

    Đám đông hò reo ầm ĩ khi thủ môn này thực hiện một pha cứu thua xuất sắc.

Từ, cụm từ liên quan

to encourage somebody or to give them hope or comfort

để khuyến khích ai đó hoặc để cho họ hy vọng hoặc an ủi

Ví dụ:
  • She was cheered by the news from home.

    Cô rất vui mừng trước tin tức từ quê nhà.

Ví dụ bổ sung:
  • He was cheered by the thought of a drink and something to eat.

    Anh cảm thấy vui vẻ khi nghĩ đến đồ uống và thứ gì đó để ăn.

  • I was greatly cheered by this news.

    Tôi rất vui mừng trước tin tức này.