danh từ
sự tập hợp lại
to rally someone on something: chế giễu ai về cái gì
sự lấy lại sức
to rally from an illness: bình phục
(thể dục,thể thao) đường bóng qua lại nhanh (quần vợt, bóng bàn)
the market rallied from its depression: thị trường tấp nập trở lại
ngoại động từ
tập hợp lại
to rally someone on something: chế giễu ai về cái gì
củng cố lại, trấn tĩnh lại
to rally from an illness: bình phục