danh từ
loa (để nói)
động từ
nói bằng loa
loa phóng thanh
/ˈmeɡəfəʊn//ˈmeɡəfəʊn/Từ "megaphone" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "megas" có nghĩa là "large" và "phone" có nghĩa là "voice" hoặc "sound". Thuật ngữ này được đặt ra bởi nhà phát minh và doanh nhân người Mỹ, Alexander Graham Bell, người đã cấp bằng sáng chế cho chiếc loa phóng thanh khuếch đại đầu tiên vào năm 1879. Thiết bị của Bell sử dụng một buồng hình sừng để khuếch đại sóng âm, cho phép người dùng truyền giọng nói của họ đi xa hơn. Tên "megaphone" bắt nguồn một cách tự nhiên từ khả năng khuếch đại âm thanh đến mức "large" hoặc "mega". Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi vào đầu thế kỷ 20 và ngày nay thường được dùng để chỉ nhiều loại thiết bị khuếch đại âm thanh, bao gồm hệ thống truyền thanh công cộng, máy bộ đàm và thậm chí cả loa phóng thanh cầm tay.
danh từ
loa (để nói)
động từ
nói bằng loa
Người phát biểu đã cầm loa phóng thanh để khuếch đại giọng nói của mình trong cuộc biểu tình.
Huấn luyện viên bóng rổ đã sử dụng loa phóng thanh để thông báo trận đấu cho đội của mình.
Cô dâu và chú rể dùng loa phóng thanh để cảm ơn khách đã đến dự đám cưới.
Hướng dẫn viên mang theo một chiếc loa phóng thanh để đảm bảo mọi người trong nhóm đều có thể nghe thấy cô ấy.
Nghệ sĩ biểu diễn đường phố chơi nhạc qua loa phóng thanh để thu hút nhiều khán giả hơn.
Đội cứu hỏa đã sử dụng loa phóng thanh để liên lạc với những người mắc kẹt trong tòa nhà đang cháy.
Giáo viên sử dụng loa phóng thanh để điều khiển lớp học trong chuyến đi thực tế ngoài trời.
Đội ứng phó khẩn cấp đã sử dụng loa phóng thanh để liên lạc với những người bị chặn bởi đống đổ nát sau thảm họa thiên nhiên.
Viên cảnh sát hét vào loa phóng thanh để khuyến khích người biểu tình giải tán một cách hòa bình.
Người tổ chức sự kiện đã sử dụng loa phóng thanh để thông báo cuộc đua bắt đầu.
All matches