Định nghĩa của từ check out

check outphrasal verb

kiểm tra

////

Cụm từ "check out" có nguồn gốc từ bối cảnh thư viện và hiệu sách. Ở những nơi này, "checking out" ám chỉ quá trình mượn sách hoặc vật phẩm khác, bao gồm việc đưa vật phẩm cho thủ thư hoặc nhân viên bán hàng, người sẽ xác minh tình trạng còn hàng và đánh dấu là đã cho mượn cho người bảo trợ. Cụm từ "check out" có lẽ bắt nguồn từ hành động kiểm tra vật phẩm đã mượn khi nó được đưa ra để trả lại, để đảm bảo rằng nó không bị hư hỏng hoặc thay đổi kể từ lần kiểm tra cuối cùng. Ngày nay, "checking out" đã được mở rộng để biểu thị quá trình rời khỏi một nơi, như trong "Tôi đang kiểm tra cửa hàng này" hoặc "Tôi đang kiểm tra sớm từ nơi làm việc hôm nay", nhưng nguồn gốc của nó trong các thư viện và hiệu sách vẫn là một phần trong từ nguyên của nó.

namespace

to find out if something is correct, or if somebody is acceptable

để tìm hiểu xem điều gì đó có đúng không, hoặc ai đó có thể chấp nhận được không

Ví dụ:
  • The police are checking out his alibi.

    Cảnh sát đang kiểm tra chứng cứ ngoại phạm của anh ta.

  • We'll have to check him out before we employ him.

    Chúng ta sẽ phải kiểm tra anh ta trước khi tuyển dụng.

to look at or examine a person or thing that seems interesting or attractive

nhìn hoặc xem xét một người hoặc một vật có vẻ thú vị hoặc hấp dẫn

Ví dụ:
  • Check out the prices at our new store!

    Hãy xem giá tại cửa hàng mới của chúng tôi!

  • Hey, check out that car!

    Này, hãy xem chiếc xe kia kìa!