Định nghĩa của từ logout

logoutnoun

đăng xuất

/ˈlɒɡaʊt//ˈlɔːɡaʊt/

Thuật ngữ "logout" bắt nguồn từ bối cảnh máy tính và phần mềm máy tính trong những năm 1960. Đây là một biến thể của từ "login", viết tắt của "log in". Khi chúng ta truy cập vào hệ thống máy tính hoặc ứng dụng, chúng ta thường phải cung cấp thông tin đăng nhập, chẳng hạn như tên người dùng và mật khẩu. Sau khi thực hiện xong, chúng ta được cấp quyền truy cập vào hệ thống hoặc ứng dụng và trạng thái của chúng ta được phản ánh là "đã đăng nhập". Tuy nhiên, chúng ta có thể muốn thoát khỏi hệ thống hoặc ứng dụng vì nhiều lý do, chẳng hạn như hoàn thành nhiệm vụ trong ngày, chuyển sang chương trình khác hoặc đăng xuất để bảo vệ tính bảo mật và quyền riêng tư của mình. Hành động rời khỏi hệ thống hoặc ứng dụng được gọi là "logout," viết tắt của "log out". Khi thực hiện như vậy, chúng ta đang đăng xuất khỏi hệ thống và quay lại trạng thái đăng nhập, nơi chúng ta có thể cung cấp lại thông tin đăng nhập để truy cập vào hệ thống hoặc ứng dụng khi cần. Theo thời gian, thuật ngữ "logout" đã được công nhận rộng rãi và hiện được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, đặc biệt là khi đề cập đến các thiết bị kỹ thuật số như máy tính, điện thoại và máy tính bảng.

namespace
Ví dụ:
  • After completing my work on the company's computer system, I logout to ensure that my personal information is not accessible to others.

    Sau khi hoàn thành công việc trên hệ thống máy tính của công ty, tôi đăng xuất để đảm bảo thông tin cá nhân của tôi không bị người khác truy cập.

  • Before leaving the library, I make sure to logout of my library account to prevent someone else from borrowing books under my name.

    Trước khi rời khỏi thư viện, tôi đảm bảo đăng xuất khỏi tài khoản thư viện để tránh người khác mượn sách dưới tên tôi.

  • Before closing the browser, I logout of my email account to protect my privacy and prevent any unauthorized access to my messages.

    Trước khi đóng trình duyệt, tôi đăng xuất khỏi tài khoản email của mình để bảo vệ quyền riêng tư và ngăn chặn mọi truy cập trái phép vào tin nhắn của tôi.

  • After finishing my online shopping, I logout of the website to avoid any further charges on my credit card.

    Sau khi hoàn tất việc mua sắm trực tuyến, tôi đăng xuất khỏi trang web để tránh bất kỳ khoản phí nào khác trên thẻ tín dụng của mình.

  • To maintain the security of the university's computer network, students are required to logout of their accounts after completing their work on the school's computers.

    Để duy trì tính bảo mật của mạng máy tính của trường, sinh viên phải đăng xuất khỏi tài khoản của mình sau khi hoàn thành công việc trên máy tính của trường.

  • After accidentally leaving my laptop open, I hurriedly logout to prevent anyone from accessing my personal files and sensitive information.

    Sau khi vô tình để máy tính xách tay mở, tôi đã vội vàng đăng xuất để ngăn chặn bất kỳ ai truy cập vào các tệp cá nhân và thông tin nhạy cảm của mình.

  • Before leaving the office at the end of the day, I logout of my work computer to protect any confidential data and prevent unnecessary network traffic.

    Trước khi rời văn phòng vào cuối ngày, tôi đăng xuất khỏi máy tính làm việc để bảo vệ mọi dữ liệu bí mật và ngăn chặn lưu lượng mạng không cần thiết.

  • To ensure the safety of my online banking account, I logout immediately after completing my transactions.

    Để đảm bảo an toàn cho tài khoản ngân hàng trực tuyến của mình, tôi đăng xuất ngay sau khi hoàn tất giao dịch.

  • To conserve battery life on my phone, I logout of any unused accounts to avoid unnecessary background activity.

    Để tiết kiệm pin trên điện thoại, tôi đăng xuất khỏi mọi tài khoản không sử dụng để tránh hoạt động nền không cần thiết.

  • To avoid accidentally sharing any sensitive information, I logout of all my accounts before using a public computer or shared device.

    Để tránh vô tình chia sẻ bất kỳ thông tin nhạy cảm nào, tôi đăng xuất khỏi tất cả tài khoản của mình trước khi sử dụng máy tính công cộng hoặc thiết bị dùng chung.