Định nghĩa của từ assessment

assessmentnoun

đánh giá

/əˈsesmənt//əˈsesmənt/

Từ "assessment" bắt nguồn từ tiếng Latin "assidere", có nghĩa là "ngồi cạnh". Sau đó, từ này được chuyển thể thành "assessor", ám chỉ người ngồi cạnh thẩm phán, đưa ra lời khuyên chuyên môn. Theo thời gian, nghĩa của từ này chuyển thành "xác định giá trị hoặc giá trị của một thứ gì đó". Điều này dẫn đến cách sử dụng hiện đại của "assessment", trong đó nó biểu thị quá trình đánh giá và phán đoán một thứ gì đó, thường là trong bối cảnh học thuật hoặc chuyên môn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự định giá (một vật) để đánh thuế; sự đánh giá; sự ước định

meaningsự đánh thuế

meaningmức định giá đánh thuế; thuế

namespace

an opinion or a judgement about somebody/something that has been thought about very carefully

một ý kiến ​​hoặc một đánh giá về ai đó/điều gì đó đã được suy nghĩ rất kỹ lưỡng

Ví dụ:
  • a detailed assessment of the risks involved

    đánh giá chi tiết về các rủi ro liên quan

  • An adequate environmental impact assessment was not carried out on the bypass project.

    Một đánh giá tác động môi trường đầy đủ đã không được thực hiện đối với dự án đường tránh.

  • We conducted the initial assessments defining the scope of work.

    Chúng tôi đã tiến hành các đánh giá ban đầu để xác định phạm vi công việc.

  • The city hired them to do a structural assessment of the damage.

    Thành phố đã thuê họ để đánh giá cấu trúc thiệt hại.

  • his assessment of the situation

    đánh giá của ông về tình hình

Ví dụ bổ sung:
  • He was shrewd in his personal assessments.

    Anh ấy rất khôn ngoan trong những đánh giá cá nhân của mình.

  • The new manager carried out an assessment of the sales department.

    Người quản lý mới tiến hành đánh giá bộ phận bán hàng.

  • We need to make a detailed assessment of the risks involved.

    Chúng ta cần đánh giá chi tiết về những rủi ro liên quan.

Từ, cụm từ liên quan

the act of judging or forming an opinion about somebody/something

hành động đánh giá hoặc hình thành quan điểm về ai đó/cái gì đó

Ví dụ:
  • Objective assessment of the severity of the problem was difficult.

    Đánh giá khách quan về mức độ nghiêm trọng của vấn đề là khó khăn.

  • Needs assessment is crucial if the hospital is to deliver effective healthcare.

    Đánh giá nhu cầu là rất quan trọng nếu bệnh viện muốn cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hiệu quả.

the process of testing students and making a judgement about their knowledge, ability or progress

quá trình kiểm tra học sinh và đưa ra đánh giá về kiến ​​thức, khả năng hoặc sự tiến bộ của họ

Ví dụ:
  • written exams and other forms of assessment

    bài thi viết và các hình thức đánh giá khác

Từ, cụm từ liên quan

an amount that has been calculated and that must be paid

một số tiền đã được tính toán và phải được thanh toán

Ví dụ:
  • a tax assessment

    đánh giá thuế