Định nghĩa của từ farewell

farewellnoun

tạm biệt

/ˌfeəˈwel//ˌferˈwel/

Từ "farewell" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "feren", có nghĩa là "mang theo". Nghĩa gốc của "farewell" không nhất thiết là lời tạm biệt vĩnh viễn, mà ám chỉ sự ra đi tạm thời, vì người sắp rời đi sẽ nói "Tôi mang mình đi xa bạn" hoặc "Tôi đang tự mình rời đi". Thuật ngữ "wall" trong "farewell" xuất hiện vào khoảng thế kỷ 15, có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "walan", có nghĩa là "che chắn" hoặc "bảo vệ". Việc sử dụng "wall" trong cụm từ "farewell" đã phát triển thành nghĩa là "bảo vệ" hoặc "phòng vệ" bản thân trước sự chia ly sắp tới, như trong câu "Tôi đang che chắn bản thân khỏi khả năng không gặp lại bạn nữa". Về bản chất, "farewell" ban đầu diễn đạt sự chia tay tạm thời và theo thời gian đã chuyển thành lời tạm biệt cuối cùng và đầy cảm xúc hơn. Tuy nhiên, ý nghĩa ban đầu của "carrying themselves away" vẫn còn, với cụm từ "fare thee well" giữ nguyên phần kết thúc "well", về cơ bản là chúc người sắp ra đi một hành trình an toàn và thịnh vượng phía trước.

Tóm Tắt

type thán từ

meaningtam biệt!

type danh từ

meaningbuổi liên hoan chia tay

meaninglời chúc tạm biệt; lời tam biệt

exampleto bid one's farewell; to make one's farewell: chào tạm biệt

namespace
Ví dụ:
  • The captain bid farewell to his crew as they disembarked after a long and successful voyage.

    Thuyền trưởng chào tạm biệt thủy thủ đoàn khi họ xuống tàu sau một chuyến đi dài và thành công.

  • Emma said farewell to her schoolmates after graduation and set off for college.

    Emma tạm biệt bạn học sau khi tốt nghiệp và lên đường đến trường đại học.

  • The passengers waved goodbye to the crew as the ship sailed into the horizon in their farewell.

    Hành khách vẫy tay chào tạm biệt thủy thủ đoàn khi con tàu trôi về phía chân trời để chào tạm biệt.

  • As the train pulled out of the station, Jacob leaned out the window and shouted farewell to his family.

    Khi tàu rời khỏi ga, Jacob nhoài người ra ngoài cửa sổ và hét lớn tạm biệt gia đình.

  • Goodbye, my dear friend, until we meet again! Farewell, until that day arrives.

    Tạm biệt, người bạn thân mến của tôi, cho đến khi chúng ta gặp lại! Tạm biệt, cho đến khi ngày đó đến.

  • After sharing a tearful farewell, the lovers promised to return and be reunited.

    Sau khi chia tay trong nước mắt, đôi tình nhân hứa sẽ quay lại và đoàn tụ.

  • Their final goodbyes were filled with hugs, kisses, and tears as they bid farewell to one another.

    Lời tạm biệt cuối cùng của họ tràn ngập những cái ôm, nụ hôn và nước mắt khi họ chia tay nhau.

  • The traveler gave a solemn farewell to the old road that had guided him on his journey.

    Người lữ hành long trọng tạm biệt con đường cũ đã dẫn lối cho ông trong suốt cuộc hành trình.

  • Farewell, dearest stranger, as we part ways and continue on our separate paths.

    Tạm biệt người xa lạ thân yêu, chúng ta chia tay và tiếp tục con đường riêng của mình.

  • With a heavy heart, Sarah bid farewell to her hometown and embarked on a new journey.

    Với tâm trạng nặng trĩu, Sarah tạm biệt quê hương và bắt đầu một hành trình mới.