Định nghĩa của từ cautiousness

cautiousnessnoun

sự thận trọng

/ˈkɔːʃəsnəs//ˈkɔːʃəsnəs/

Từ "cautiousness" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "cautus", nghĩa là "safe" hoặc "âm thanh", và hậu tố "-ness", tạo thành danh từ chỉ phẩm chất hoặc trạng thái. Từ "cautious" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 và có nghĩa là cẩn thận hoặc cảnh giác trong hành động hoặc quyết định của một người, thường là để tránh nguy hiểm hoặc rủi ro. Từ "cautiousness" xuất hiện như một từ được liệt kê riêng trong tiếng Anh vào thế kỷ 17 và nó đề cập đến phẩm chất hoặc đặc điểm của sự thận trọng. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa hơn, bao gồm thận trọng, thận trọng hoặc lưu tâm đến những rủi ro hoặc hậu quả tiềm ẩn. Trong cách sử dụng hiện đại, "cautiousness" thường được ca ngợi là một đặc điểm có giá trị trong cả bối cảnh cá nhân và chuyên nghiệp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính thận trọng, tính cẩn thận

namespace
Ví dụ:
  • The cautiousness of the hiker allowed him to avoid any dangerous situations while trekking through the wilderness.

    Sự thận trọng của người đi bộ đường dài đã giúp họ tránh được mọi tình huống nguy hiểm khi đi bộ qua vùng hoang dã.

  • The CEO's cautiousness paid off as the company weathered the economic downturn with minimal losses.

    Sự thận trọng của CEO đã được đền đáp khi công ty vượt qua được suy thoái kinh tế với mức tổn thất tối thiểu.

  • The cautiousness of the chef when handling raw meat ensured that his customers did not fall ill from foodborne illnesses.

    Sự thận trọng của đầu bếp khi xử lý thịt sống đảm bảo rằng khách hàng không bị ngộ độc thực phẩm.

  • The cautiousness of the student during the exam allowed her to focus and complete the test with flying colors.

    Sự thận trọng của học sinh trong suốt kỳ thi đã giúp em tập trung và hoàn thành bài kiểm tra một cách xuất sắc.

  • The cautiousness of the driver saved her from an unsettling accident that could have caused severe injuries.

    Sự thận trọng của người lái xe đã cứu cô khỏi một vụ tai nạn đáng tiếc có thể gây ra thương tích nghiêm trọng.

  • The cautiousness of the manager in his decisions prevented the company from making costly mistakes.

    Sự thận trọng của người quản lý trong các quyết định của mình đã ngăn công ty mắc phải những sai lầm tốn kém.

  • The cautiousness of the athlete during the game protected her from serious injuries and allowed her to perform to the best of her abilities.

    Sự thận trọng của vận động viên trong suốt trận đấu đã bảo vệ cô khỏi những chấn thương nghiêm trọng và cho phép cô thể hiện hết khả năng của mình.

  • The cautiousness of the scientist in her experiments eliminated any potential hazards and produced reliable results.

    Sự thận trọng của nhà khoa học trong các thí nghiệm của mình đã loại bỏ mọi mối nguy hiểm tiềm ẩn và đưa ra kết quả đáng tin cậy.

  • The cautiousness of the artist while setting up her paintings prevented any unforeseen mishaps during the open-air exhibition.

    Sự thận trọng của nghệ sĩ khi sắp xếp các bức tranh đã ngăn chặn mọi sự cố không lường trước được trong suốt buổi triển lãm ngoài trời.

  • The cautiousness of the traveler allowed her to navigate through unfamiliar environments with confidence and ease.

    Sự thận trọng của du khách đã giúp cô di chuyển qua những môi trường xa lạ một cách tự tin và dễ dàng.