Định nghĩa của từ circumspection

circumspectionnoun

Cắt vòng

/ˌsɜːkəmˈspekʃn//ˌsɜːrkəmˈspekʃn/

"Circumspection" bắt nguồn từ tiếng Latin "circumspectus", có nghĩa là "nhìn xung quanh" hoặc "nhìn từ mọi phía". Nó được hình thành từ "circum", có nghĩa là "xung quanh" và "spectus", là phân từ quá khứ của "specere", có nghĩa là "nhìn". Nguồn gốc của từ này phản ánh ý nghĩa của nó: cân nhắc cẩn thận mọi khía cạnh của một tình huống trước khi hành động. Cũng giống như việc nhìn xung quanh mang lại một bức tranh hoàn chỉnh, circumspection bao gồm việc xem xét mọi góc độ và hậu quả tiềm ẩn trước khi đưa ra quyết định.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thận trọng

namespace
Ví dụ:
  • Jane approached the negotiation with circumspection, carefully considering all angles before making any proposals.

    Jane tiếp cận cuộc đàm phán một cách thận trọng, cân nhắc cẩn thận mọi góc độ trước khi đưa ra bất kỳ đề xuất nào.

  • In order to navigate through the tricky political landscape, the diplomat acted with circumspection and diplomacy.

    Để vượt qua bối cảnh chính trị phức tạp, nhà ngoại giao đã hành động thận trọng và khéo léo.

  • Before making a major financial decision, the investor relied on his circumspection and a thorough analysis of the market.

    Trước khi đưa ra quyết định tài chính quan trọng, nhà đầu tư dựa vào sự thận trọng và phân tích kỹ lưỡng thị trường.

  • The CEO's circumspection and conservative approach helped the company weather the economic downturn.

    Sự thận trọng và cách tiếp cận bảo thủ của CEO đã giúp công ty vượt qua được suy thoái kinh tế.

  • When addressing a difficult topic in a meeting, the manager encouraged everyone to do so with circumspection and respect for one another's opinions.

    Khi giải quyết một chủ đề khó trong cuộc họp, người quản lý khuyến khích mọi người nêu vấn đề một cách thận trọng và tôn trọng ý kiến ​​của nhau.

  • After studying the research, the scientist approached her experiment with circumspection, aware of the potential risks and limitations.

    Sau khi nghiên cứu, nhà khoa học đã tiếp cận thí nghiệm của mình một cách thận trọng, nhận thức được những rủi ro và hạn chế tiềm ẩn.

  • The detective's circumspection and attention to detail led her to the suspect's true identity.

    Sự thận trọng và chú ý đến từng chi tiết của thám tử đã giúp cô tìm ra danh tính thực sự của nghi phạm.

  • The doctor advised her patient to approach his treatment with circumspection, acknowledging the potential side effects and weighing the benefits against the risks.

    Bác sĩ khuyên bệnh nhân nên thận trọng khi áp dụng phương pháp điều trị, thừa nhận những tác dụng phụ tiềm ẩn và cân nhắc lợi ích so với rủi ro.

  • The student's circumspection and caution helped her to avoid making careless mistakes and to produce a well-written essay.

    Sự thận trọng và cẩn thận của học sinh đã giúp em tránh được những lỗi bất cẩn và viết được một bài luận hay.

  • In order to maintain a good working relationship, the colleagues approached their disagreement with circumspection and a willingness to find a mutually beneficial solution.

    Để duy trì mối quan hệ làm việc tốt, các đồng nghiệp đã giải quyết bất đồng quan điểm một cách thận trọng và mong muốn tìm ra giải pháp có lợi cho cả hai bên.