Định nghĩa của từ foresight

foresightnoun

tầm nhìn xa

/ˈfɔːsaɪt//ˈfɔːrsaɪt/

Từ "foresight" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "foresiþthe", nghĩa là "dự phòng cho tương lai". Từ này bao gồm các từ "for", nghĩa là "before" hoặc "trước mặt", và "siþe", có thể được dịch là "vision" hoặc "tầm nhìn". Trong tiếng Anh trung đại, từ này phát triển thành "forсеythe" và cuối cùng trở thành "foresight" trong tiếng Anh hiện đại. Từ này vẫn giữ nguyên nghĩa gốc là có khả năng dự đoán các sự kiện hoặc hậu quả trong tương lai hoặc lập kế hoạch và chuẩn bị trước. Khái niệm "foresight" có liên quan chặt chẽ đến ý tưởng lập kế hoạch, dự báo và tư duy chiến lược, vì nó liên quan đến khả năng nhìn thấy và hiểu được các kết quả và ý nghĩa có thể xảy ra của các hành động và quyết định hiện tại, và hành động phù hợp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thấy trước, sự nhìn xa thấy trước; sự lo xa

exampleto fail for want of foresight: thất bại vì không biết nhìn xa thấy trước

meaningđầu ruồi (súng)

namespace
Ví dụ:
  • The CEO's foresight allowed the company to adapt quickly to changing market conditions, ensuring their continued success.

    Tầm nhìn xa của CEO đã giúp công ty thích ứng nhanh chóng với những thay đổi của thị trường, đảm bảo sự thành công liên tục.

  • The smart business owner possesses excellent foresight, anticipating potential problems and devising solutions proactively.

    Người chủ doanh nghiệp thông minh có tầm nhìn xa trông rộng, dự đoán được các vấn đề tiềm ẩn và chủ động đưa ra giải pháp.

  • The foresight of the scientist led her to develop a groundbreaking medical treatment that could save countless lives.

    Tầm nhìn xa của nhà khoa học đã dẫn dắt bà phát triển một phương pháp điều trị y khoa mang tính đột phá có thể cứu sống vô số sinh mạng.

  • The politician with a keen sense of foresight crafted a bold policy proposal that addressed future challenges head-on.

    Chính trị gia có tầm nhìn xa trông rộng này đã đưa ra đề xuất chính sách táo bạo nhằm giải quyết trực tiếp những thách thức trong tương lai.

  • The athlete's remarkable foresight allowed her to predict her opponent's moves and respond swiftly and confidently.

    Khả năng nhìn xa trông rộng đáng kinh ngạc của vận động viên này cho phép cô dự đoán được động thái của đối thủ và phản ứng nhanh chóng, tự tin.

  • With foresight, the planner anticipated the need for increased resources during peak usage periods, avoiding potential operational breakdowns.

    Với tầm nhìn xa, người lập kế hoạch đã dự đoán được nhu cầu tăng cường nguồn lực trong thời gian sử dụng cao điểm, tránh được những sự cố vận hành tiềm ẩn.

  • The foresight of the artist allowed her to accurately predict the evolving trends in her field, securing her spot as a trailblazer.

    Tầm nhìn xa của nghệ sĩ đã giúp bà dự đoán chính xác các xu hướng phát triển trong lĩnh vực của mình, đảm bảo vị trí tiên phong của bà.

  • The foresight of the engineer led to the design and implementation of a sustainable and eco-friendly system that aligned with future environmental concerns.

    Tầm nhìn xa của người kỹ sư đã dẫn đến việc thiết kế và triển khai một hệ thống bền vững và thân thiện với môi trường, phù hợp với các mối quan tâm về môi trường trong tương lai.

  • The leader with excellent foresight identified potential challenges and devised innovative solutions to overcome them, resulting in his successful career.

    Nhà lãnh đạo có tầm nhìn xa trông rộng đã xác định được những thách thức tiềm ẩn và đưa ra các giải pháp sáng tạo để vượt qua chúng, dẫn đến sự nghiệp thành công.

  • The business owner's foresight allowed her to act quickly and decisively, weathering the economic downturn and enabling her to emerge as a leader in her industry.

    Tầm nhìn xa của chủ doanh nghiệp đã giúp bà hành động nhanh chóng và quyết đoán, vượt qua suy thoái kinh tế và trở thành người dẫn đầu trong ngành.