Định nghĩa của từ deliberation

deliberationnoun

sự cân nhắc

/dɪˌlɪbəˈreɪʃn//dɪˌlɪbəˈreɪʃn/

Từ "deliberation" bắt nguồn từ tiếng Latin "deliberare", có nghĩa là "cân nhắc cẩn thận" hoặc "xem xét cẩn thận". Động từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "de" (có nghĩa là "completely" hoặc "thoroughly") và "liberare" (có nghĩa là "giải phóng" hoặc "quyết định") và lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. Theo nghĩa ban đầu, "deliberation" ám chỉ hành động cân nhắc hoặc xem xét cẩn thận các lựa chọn, ý kiến ​​hoặc bằng chứng để đưa ra quyết định. Theo thời gian, thuật ngữ này mang hàm ý trang trọng hơn, thường ám chỉ việc cân nhắc cẩn thận và có suy nghĩ về các vấn đề trong bối cảnh trang trọng, chẳng hạn như cuộc họp hoặc hội đồng. Ngày nay, "deliberation" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm kinh doanh, chính trị và cuộc sống hàng ngày, để mô tả quá trình cân nhắc và ra quyết định một cách chu đáo.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự suy nghĩ cân nhắc kỹ, sự suy tính thiệt hơn; sự thận trọng

exampleto act with deliberation: hành động thận trọng

meaningcuộc bàn cãi

meaningsự thong thả; tính khoan thai, tính không vội vàng

exampleto speak with deliberation: nói thong thả

namespace

the process of carefully considering or discussing something

quá trình xem xét cẩn thận hoặc thảo luận về một cái gì đó

Ví dụ:
  • After ten hours of deliberation, the jury returned a verdict of ‘not guilty’.

    Sau mười giờ nghị án, bồi thẩm đoàn đã đưa ra phán quyết “không có tội”.

  • The deliberations of the committee are completely confidential.

    Các cuộc thảo luận của ủy ban là hoàn toàn bí mật.

  • After lengthy deliberations, the jury finally reached a verdict in the high-profile case.

    Sau nhiều cuộc thảo luận kéo dài, cuối cùng bồi thẩm đoàn đã đưa ra phán quyết trong vụ án gây chú ý này.

  • The board's deliberations on the proposed budget lasted for several hours, during which they considered various options and alternatives.

    Cuộc thảo luận của hội đồng về dự toán ngân sách đề xuất kéo dài trong nhiều giờ, trong thời gian đó họ xem xét nhiều phương án và giải pháp thay thế khác nhau.

  • In a tense meeting of the city council, members engaged in a heated deliberation over the new zoning proposal.

    Trong một cuộc họp căng thẳng của hội đồng thành phố, các thành viên đã tham gia vào cuộc thảo luận sôi nổi về đề xuất phân vùng mới.

Ví dụ bổ sung:
  • The jurors will now begin their deliberations.

    Bây giờ các bồi thẩm đoàn sẽ bắt đầu thảo luận.

  • your deliberations on his future

    sự cân nhắc của bạn về tương lai của anh ấy

  • After much deliberation, we have decided to award the title to Springfield College.

    Sau nhiều cân nhắc, chúng tôi đã quyết định trao danh hiệu này cho Springfield College.

  • The jury's deliberations lasted over five days.

    Cuộc tranh luận của bồi thẩm đoàn kéo dài hơn năm ngày.

the quality of being slow and careful in what you say or do

chất lượng của sự chậm rãi và cẩn thận trong những gì bạn nói hoặc làm

Ví dụ:
  • She signed her name with great deliberation.

    Cô ấy đã ký tên của mình với sự cân nhắc kỹ lưỡng.

  • With slow deliberation, he tore the letter into pieces.

    Với sự cân nhắc chậm rãi, anh xé lá thư thành từng mảnh.